DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陪伴 (péi bàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 陪伴 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 陪伴 (péi bàn) là một động từ thông dụng có nghĩa là “đồng hành”, “bầu bạn” hoặc “ở bên cạnh ai đó”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn tả sự cùng nhau trải qua thời gian hoặc sự kiện nào đó.

Nghĩa của từ 陪伴 (péi bàn)

陪伴 (péi bàn) có các nghĩa chính sau:

  • Đồng hành, đi cùng
  • Bầu bạn, ở bên cạnh
  • Chăm sóc, hỗ trợ ai đó trong một khoảng thời gian

Cấu trúc ngữ pháp của 陪伴

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 陪伴 + Tân ngữ

Ví dụ: 我陪伴她 (Wǒ péibàn tā) – Tôi ở bên cạnh cô ấy

2. Cấu trúc mở rộng với thời gian

Chủ ngữ + 陪伴 + Tân ngữ + Thời gian

Ví dụ: 他陪伴父母十年 (Tā péibàn fùmǔ shí nián) – Anh ấy chăm sóc bố mẹ trong 10 năm

Cách đặt câu với từ 陪伴

Ví dụ câu đơn giản

  • 小狗陪伴我 (Xiǎo gǒu péibàn wǒ) – Chú chó nhỏ ở bên tôi
  • 她需要人陪伴 (Tā xūyào rén péibàn) – Cô ấy cần người bầu bạn cấu trúc 陪伴

Ví dụ câu phức tạp

  • 在我最困难的时候,他一直陪伴着我 (Zài wǒ zuì kùnnán de shíhòu, tā yīzhí péibàn zhe wǒ) – Trong lúc tôi khó khăn nhất, anh ấy luôn ở bên tôi
  • 这本书陪伴我度过了整个暑假 (Zhè běn shū péibàn wǒ dùguòle zhěnggè shǔjià) – Cuốn sách này đã đồng hành cùng tôi suốt mùa hè

Phân biệt 陪伴 với các từ đồng nghĩa

陪伴 khác với các từ như 陪同 (péitóng) hay 伴随 (bànsuí) ở sắc thái tình cảm và mức độ thân mật.

Ứng dụng thực tế của từ 陪伴

Từ 陪伴 thường xuất hiện trong:

  • Giao tiếp hàng ngày
  • Văn học, thơ ca
  • Các bài hát tiếng Trung
  • Tình huống chăm sóc người già, trẻ em

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc 陪伴
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo