DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

清晨 (qīng chén) là gì? Cách dùng từ 清晨 trong tiếng Trung chuẩn xác

清晨 (qīng chén) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong văn viết và giao tiếp trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 清晨 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. 清晨 (qīng chén) nghĩa là gì?

清晨 (qīng chén) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “buổi sáng sớm”, “rạng sáng” hoặc “hừng đông”. Từ này thường chỉ khoảng thời gian từ 4-6 giờ sáng, khi mặt trời chưa lên hoặc mới bắt đầu ló dạng.

Phân tích từ nguyên:清晨

  • 清 (qīng): trong lành, tinh khiết
  • 晨 (chén): buổi sáng

Kết hợp lại, 清晨 mang ý nghĩa “buổi sáng trong lành”, gợi lên hình ảnh bình minh tinh khôi.

2. Cách đặt câu với từ 清晨

2.1. Câu đơn giản với 清晨

  • 清晨的空气很新鲜。(Qīngchén de kōngqì hěn xīnxiān.) – Không khí buổi sáng sớm rất trong lành.
  • 我喜欢清晨去跑步。(Wǒ xǐhuān qīngchén qù pǎobù.) – Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng sớm.

2.2. Câu phức tạp với 清晨

  • 每天清晨五点,爷爷都会去公园打太极拳。(Měitiān qīngchén wǔ diǎn, yéye dōu huì qù gōngyuán dǎ tàijíquán.) – Mỗi sáng 5 giờ, ông tôi đều ra công viên tập thái cực quyền.
  • 这个城市的清晨特别安静,只有鸟叫声。(Zhège chéngshì de qīngchén tèbié ānjìng, zhǐyǒu niǎo jiào shēng.) – Buổi sáng sớm ở thành phố này rất yên tĩnh, chỉ có tiếng chim hót.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 清晨

3.1. Vị trí trong câu

清晨 thường đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ để chỉ thời gian: qīng chén

  • 清晨,我起床了。(Qīngchén, wǒ qǐchuángle.) – Buổi sáng sớm, tôi thức dậy.
  • 我清晨起床。(Wǒ qīngchén qǐchuáng.) – Tôi thức dậy vào buổi sáng sớm.

3.2. Kết hợp với từ khác

清晨 có thể kết hợp với:

  • Số từ: 一个清晨 (một buổi sáng sớm)
  • Tính từ: 美丽的清晨 (buổi sáng sớm đẹp trời)
  • Giới từ: 在清晨 (vào buổi sáng sớm)

4. Phân biệt 清晨 với các từ chỉ buổi sáng khác

Từ vựng Thời gian Sắc thái
清晨 (qīng chén) 4-6 giờ sáng Trang trọng, văn chương
早上 (zǎo shang) 6-9 giờ sáng từ vựng tiếng Trung Thông dụng, giao tiếp hàng ngày
早晨 (zǎo chén) 5-8 giờ sáng Trung tính, có thể dùng trong mọi ngữ cảnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo