Trong tiếng Đài Loan, 先進 (xiān jìn) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 先進, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.
1. 先進 (xiān jìn) Nghĩa Là Gì?
Từ 先進 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Tiên tiến: Chỉ sự phát triển vượt trội về công nghệ, phương pháp
- Đi trước: Người/vật có trước về thời gian hoặc trình độ
- Ưu việt: Tính chất vượt trội so với cái thông thường
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 先進
2.1. Vai Trò Trong Câu
先進 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 先進的技術 (công nghệ tiên tiến)
- Danh từ: 他是這個領域的先進 (Ông ấy là người đi trước trong lĩnh vực này)
2.2. Cách Kết Hợp Từ
先進 thường đi với:
- 先進 + 的 + danh từ: 先進的設備 (thiết bị tiên tiến)
- 最 + 先進: 最先進的技術 (công nghệ tiên tiến nhất)
- 比較 + 先進: 比較先進的方法 (phương pháp khá tiên tiến)
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 先進
3.1. Câu Đơn Giản
- 台灣的科技很先進 (Công nghệ Đài Loan rất tiên tiến)
- 我們要學習先進的經驗 (Chúng ta cần học hỏi kinh nghiệm tiên tiến)
3.2. Câu Phức Tạp
- 這家公司採用了最先進的生產技術,所以產品質量非常好 (Công ty này áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất nên chất lượng sản phẩm rất tốt)
- 雖然我們的設備不是最先進的,但是我們有豐富的經驗 (Mặc dù thiết bị của chúng tôi không phải là tiên tiến nhất, nhưng chúng tôi có kinh nghiệm phong phú)
4. Phân Biệt 先進 Với Các Từ Tương Đồng
先進 khác với:
- 現代 (hiện đại): Nhấn mạnh tính thời đại
- 進步 (tiến bộ): Nhấn mạnh sự phát triển
- 發達 (phát đạt): Nhấn mạnh mức độ phát triển
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn