Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 緣故 (yuán gù) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 緣故.
1. 緣故 (yuán gù) nghĩa là gì?
Từ 緣故 (yuán gù) trong tiếng Trung có nghĩa là “nguyên nhân”, “lý do” hoặc “duyên cớ”. Đây là từ thường được sử dụng để giải thích nguyên nhân của một sự việc hoặc hiện tượng nào đó.
1.1. Phân tích từ 緣故
– 緣 (yuán): có nghĩa là nhân duyên, mối quan hệ
– 故 (gù): có nghĩa là nguyên nhân, lý do
Khi kết hợp lại, 緣故 mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân có liên quan đến mối quan hệ hoặc nhân duyên.
2. Cách đặt câu với từ 緣故
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 緣故 trong câu:
2.1. Ví dụ cơ bản
– 他遲到的緣故是因為交通堵塞。
(Tā chídào de yuángù shì yīnwèi jiāotōng dǔsè.)
Lý do anh ấy đến muộn là vì tắc đường.
2.2. Ví dụ nâng cao
– 由於天氣緣故,比賽被取消了。
(Yóuyú tiānqì yuángù, bǐsài bèi qǔxiāo le.)
Do thời tiết, trận đấu đã bị hủy.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 緣故
Từ 緣故 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Cấu trúc 1: [Sự việc] + 的緣故
Ví dụ: 他生病的緣故是淋雨了。
(Tā shēngbìng de yuángù shì línyǔ le.)
Lý do anh ấy bị ốm là do bị dính mưa.
3.2. Cấu trúc 2: 由於/因為 + [nguyên nhân] + 的緣故
Ví dụ: 由於疫情的緣故,我們必須待在家裡。
(Yóuyú yìqíng de yuángù, wǒmen bìxū dāi zài jiālǐ.)
Do dịch bệnh, chúng tôi phải ở nhà.
4. Phân biệt 緣故 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có nhiều từ có nghĩa tương tự 緣故 như 原因 (yuányīn), 理由 (lǐyóu). Tuy nhiên, 緣故 thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn