DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

及時 (Jí Shí) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 及時 (jí shí) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Từ này mang ý nghĩa “kịp thời”, “đúng lúc” hoặc “không chậm trễ”. Hiểu rõ cách sử dụng 及時 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.

1. Ý Nghĩa Của Từ 及時 (Jí Shí)

及時 là tính từ và trạng từ trong tiếng Trung, có các nghĩa chính:

  • Kịp thời, đúng lúc
  • Không chậm trễ
  • Ngay lập tức

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 及時

2.1. Dùng Như Tính Từ

及時 + Danh từ

Ví dụ: 及時的幫助 (jí shí de bāng zhù) – sự giúp đỡ kịp thời

2.2. Dùng Như Trạng Từ

及時 + Động từ及時 là gì

Ví dụ: 及時處理 (jí shí chǔ lǐ) – xử lý kịp thời

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 及時

3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • 多虧你及時提醒,我才沒忘記會議。 (Duō kuī nǐ jí shí tí xǐng, wǒ cái méi wàng jì huì yì.) – Nhờ bạn nhắc nhở kịp thời, tôi mới không quên cuộc họp.
  • 醫生及時趕到,救了病人一命。 (Yī shēng jí shí gǎn dào, jiù le bìng rén yī mìng.) – Bác sĩ đến kịp thời đã cứu mạng bệnh nhân.

3.2. Trong Công Việc

  • 請及時回覆客戶的郵件。 (Qǐng jí shí huí fù kè hù de yóu jiàn.) – Hãy trả lời email của khách hàng kịp thời.
  • 這個問題需要及時解決。 (Zhè gè wèn tí xū yào jí shí jiě jué.) – Vấn đề này cần được giải quyết kịp thời.

4. Phân Biệt 及時 Và Các Từ Đồng Nghĩa

及時 khác với 按時 (àn shí – đúng giờ) và 準時 (zhǔn shí – đúng giờ) ở chỗ nó nhấn mạnh sự kịp thời trong tình huống cấp bách.

5. Cách Ghi Nhớ Và Sử Dụng 及時 Hiệu Quả

Để sử dụng 及時 thành thạo, hãy:

  • Luyện tập đặt câu hàng ngày
  • Ghi chú khi gặp trong sách báo
  • Áp dụng vào tình huống thực tế

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 及時 là gìhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo