Trong tiếng Trung, từ 青 (qīng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 青 – một từ quan trọng trong tiếng Trung hiện đại.
1. Ý nghĩa của từ 青 (qīng)
1.1. Nghĩa cơ bản
Từ 青 (qīng) có các nghĩa chính sau:
- Màu xanh (blue/green)
- Màu xanh lá cây
- Trẻ trung, thanh xuân
- Chưa chín (trái cây)
- Đen (trong một số trường hợp)
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong nhiều ngữ cảnh, 青 còn mang các nghĩa:
- Thanh niên (青年 – qīngnián)
- Mùa xuân (青春 – qīngchūn)
- Rau xanh (青菜 – qīngcài)
2. Cách đặt câu với từ 青
2.1. Câu đơn giản với 青
Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:
- 天空很青。 (Tiānkōng hěn qīng) – Bầu trời rất xanh.
- 我喜欢青苹果。 (Wǒ xǐhuān qīng píngguǒ) – Tôi thích táo xanh.
- 他穿着青色的衬衫。 (Tā chuānzhe qīngsè de chènshān) – Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.
2.2. Câu phức tạp hơn
- 青山绿水就是金山银山。 (Qīngshān lǜshuǐ jiùshì jīnshān yínshān) – Núi xanh nước biếc chính là vàng bạc.
- 青春只有一次,我们要好好珍惜。 (Qīngchūn zhǐyǒu yīcì, wǒmen yào hǎohǎo zhēnxī) – Tuổi trẻ chỉ có một lần, chúng ta phải biết trân trọng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 青
3.1. Vị trí trong câu
Từ 青 thường đóng vai trò:
- Tính từ: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa
- Danh từ: Khi chỉ màu sắc hoặc đặc điểm
3.2. Các cấu trúc thông dụng
- 青 + Danh từ: 青草 (qīngcǎo) – cỏ xanh
- 很 + 青: 很青 (hěn qīng) – rất xanh
- 不 + 青: 不青 (bù qīng) – không xanh
3.3. Thành ngữ chứa 青
- 青出于蓝 (qīng chū yú lán) – Xanh hơn lam (học trò giỏi hơn thầy)
- 青云直上 (qīngyún zhí shàng) – Thăng tiến nhanh như diều gặp gió
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn