談判 (tán pàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức, kinh doanh và ngoại giao. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ 談判 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường Đài Loan.
談判 (Tán Pàn) Nghĩa Là Gì?
談判 (tán pàn) có nghĩa là “đàm phán”, “thương lượng” hoặc “bàn bạc”. Đây là quá trình hai hay nhiều bên cùng thảo luận để đi đến thỏa thuận chung về một vấn đề nào đó.
Ví Dụ Về 談判 Trong Câu:
- 我們需要和對方談判這份合約。(Wǒmen xūyào hé duìfāng tánpàn zhè fèn héyuē.) – Chúng tôi cần đàm phán với đối phương về hợp đồng này.
- 這場談判持續了三個小時。(Zhè chǎng tánpàn chíxùle sān gè xiǎoshí.) – Cuộc đàm phán này kéo dài ba tiếng đồng hồ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 談判
1. 談判 Đóng Vai Trò Danh Từ
Khi là danh từ, 談判 thường đi kèm với lượng từ như 場 (chǎng) hoặc 次 (cì):
- 一場談判 (yī chǎng tánpàn) – một cuộc đàm phán
- 多次談判 (duō cì tánpàn) – nhiều lần đàm phán
2. 談判 Đóng Vai Trò Động Từ
Khi là động từ, 談判 thường đi với các trợ từ như 了 (le), 過 (guò) hoặc 正在 (zhèngzài):
- 他們正在談判新的合作方案。(Tāmen zhèngzài tánpàn xīn de hézuò fāng’àn.) – Họ đang đàm phán phương án hợp tác mới.
- 我們已經談判過了。(Wǒmen yǐjīng tánpàn guòle.) – Chúng tôi đã đàm phán rồi.
Các Từ Liên Quan Đến 談判
- 談判代表 (tánpàn dàibiǎo) – đại diện đàm phán
- 談判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – kỹ năng đàm phán
- 談判桌 (tánpàn zhuō) – bàn đàm phán
Lời Khuyên Khi Sử Dụng Từ 談判
談判 là từ mang tính trang trọng, thích hợp trong các tình huống chính thức. Trong giao tiếp thông thường, bạn có thể dùng từ đơn giản hơn như 商量 (shāngliang) – bàn bạc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn