污染/汙染 (wūrǎn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo chí và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. Ý Nghĩa Của 污染/汙染 (wūrǎn)
Từ 污染/汙染 (wūrǎn) có nghĩa là “ô nhiễm” hoặc “làm bẩn”. Đây là từ đồng nghĩa với cách viết khác nhau:
- 污染: Phiên bản giản thể (thường dùng ở Trung Quốc đại lục)
- 汙染: Phiên bản phồn thể (phổ biến tại Đài Loan, Hồng Kông, Macau)
Ví Dụ Cụ Thể:
“空氣污染嚴重影響健康” (Không khí ô nhiễm nghiêm trọng ảnh hưởng sức khỏe)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 污染/汙染
2.1. Danh Từ
Khi đóng vai trò danh từ, 污染 thường đi kèm với:
- Loại ô nhiễm: 空氣污染 (ô nhiễm không khí), 水污染 (ô nhiễm nước)
- Mức độ: 嚴重污染 (ô nhiễm nghiêm trọng), 輕微污染 (ô nhiễm nhẹ)
2.2. Động Từ
Khi là động từ, thường có cấu trúc:
[Chủ thể] + 污染 + [Tân ngữ]Ví dụ: “工廠污染了河流” (Nhà máy làm ô nhiễm dòng sông)
3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế
- 台灣的垃圾分類政策有效減少環境污染 (Chính sách phân loại rác ở Đài Loan hiệu quả giảm ô nhiễm môi trường)
- 塑料污染已成為全球性問題 (Ô nhiễm nhựa đã trở thành vấn đề toàn cầu)
4. Cách Phân Biệt 污染 Và Các Từ Liên Quan
So sánh với 弄髒 (nòng zāng – làm bẩn thông thường) và 玷污 (diànwū – làm ô uế về mặt đạo đức)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn