DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

服裝 (fú zhuāng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 服裝 (fú zhuāng) thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về thời trang, mua sắm và cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 服裝 trong tiếng Trung.

1. 服裝 (fú zhuāng) nghĩa là gì?

服裝 (fú zhuāng) là danh từ trong tiếng Trung có nghĩa là “quần áo”, “trang phục” hoặc “y phục”. Từ này thường được sử dụng để chỉ chung về các loại quần áo, trang phục mà con người mặc trên người.

1.1. Phân tích từng chữ Hán

  • 服 (fú): có nghĩa là quần áo, phục vụ
  • 裝 (zhuāng): có nghĩa là trang phục, trang điểm

2. Cách đặt câu với từ 服裝

2.1. Câu đơn giản với 服裝

Ví dụ:

  • 這家商店的服裝很漂亮 (Zhè jiā shāngdiàn de fúzhuāng hěn piàoliang) – Quần áo ở cửa hàng này rất đẹp
  • 我喜歡買新的服裝 (Wǒ xǐhuān mǎi xīn de fúzhuāng) – Tôi thích mua quần áo mới

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 因為天氣變冷了,所以我需要買一些暖和的服裝 (Yīnwèi tiānqì biàn lěng le, suǒyǐ wǒ xūyào mǎi yīxiē nuǎnhuo de fúzhuāng) – Vì trời trở lạnh nên tôi cần mua một ít quần áo ấm

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 服裝

3.1. 服裝 + 的 + Danh từ

Ví dụ:

  • 服裝的價格 (fúzhuāng de jiàgé) – Giá quần áo
  • 服裝的款式 (fúzhuāng de kuǎnshì) – Kiểu dáng quần áo

3.2. Động từ + 服裝

Ví dụ:

  • 設計服裝 (shèjì fúzhuāng) – Thiết kế quần áo
  • 清洗服裝 (qīngxǐ fúzhuāng) – Giặt quần áo từ vựng tiếng Trung

4. Các từ vựng liên quan đến 服裝

  • 衣服 (yīfu) – Quần áo (thông dụng hơn)
  • 時裝 (shízhuāng) – Thời trang
  • 上衣 (shàngyī) – Áo học tiếng Trung
  • 褲子 (kùzi) – Quần

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo