Trong tiếng Trung, từ 屆 (jiè) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 屆, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 屆 (jiè) Nghĩa Là Gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
Từ 屆 (jiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “kỳ”, “đợt” hoặc “lần thứ”. Nó thường được dùng để chỉ thứ tự của các sự kiện, khóa học hoặc nhiệm kỳ.
1.2. Các nghĩa mở rộng
- Chỉ số thứ tự: 第一屆 (dì yī jiè) – kỳ thứ nhất
- Chỉ nhiệm kỳ: 總統屆期 (zǒng tǒng jiè qī) – nhiệm kỳ tổng thống
- Chỉ lần tổ chức: 奧運會 (ào yùn huì) – Olympic
2. Cách Đặt Câu Với Từ 屆
2.1. Câu đơn giản
這是第三屆中文比賽。(Zhè shì dì sān jiè zhōng wén bǐ sài.) – Đây là cuộc thi tiếng Trung lần thứ ba.
2.2. Câu phức tạp
我們學校正在籌備第五屆國際學生交流會。(Wǒ men xué xiào zhèng zài chóu bèi dì wǔ jiè guó jì xué shēng jiāo liú huì.) – Trường chúng tôi đang chuẩn bị cho hội nghị giao lưu sinh viên quốc tế lần thứ năm.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 屆
3.1. Cấu trúc cơ bản
第 + số đếm + 屆 + danh từ
Ví dụ: 第二屆會議 (dì èr jiè huì yì) – Hội nghị lần thứ hai
3.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 是 + 第 + số đếm + 屆 + danh từ
Ví dụ: 這是我們公司第十屆年會。(Zhè shì wǒ men gōng sī dì shí jiè nián huì.) – Đây là hội nghị thường niên lần thứ 10 của công ty chúng tôi.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 屆
- Luôn kết hợp với số thứ tự (第 + số đếm)
- Thường dùng cho các sự kiện có tính chu kỳ
- Không dùng để chỉ số lượng thông thường
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn