Trong tiếng Trung, 珍惜 (zhēn xí) là một từ quan trọng thể hiện thái độ trân trọng, nâng niu. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 珍惜, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 珍惜 (Zhēn Xí) Nghĩa Là Gì?
Từ 珍惜 (zhēn xí) trong tiếng Trung có nghĩa là “trân trọng”, “nâng niu” hoặc “giữ gìn cẩn thận”. Đây là từ thể hiện thái độ quý trọng, yêu mến đối với người hoặc vật.
Phân Tích Thành Tố:
- 珍 (zhēn): quý giá, quý báu
- 惜 (xí): tiếc nuối, quý trọng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 珍惜
2.1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 珍惜 + Tân ngữ
Ví dụ: 我珍惜我们的友谊 (Wǒ zhēnxí wǒmen de yǒuyì) – Tôi trân trọng tình bạn của chúng ta
2.2. Dạng phủ định:
Chủ ngữ + 不 + 珍惜 + Tân ngữ
Ví dụ: 他不珍惜这个机会 (Tā bù zhēnxí zhège jīhuì) – Anh ấy không trân trọng cơ hội này
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 珍惜
3.1. Trong cuộc sống hàng ngày:
- 我们应该珍惜时间 (Wǒmen yīnggāi zhēnxí shíjiān) – Chúng ta nên trân trọng thời gian
- 她非常珍惜这份礼物 (Tā fēicháng zhēnxí zhè fèn lǐwù) – Cô ấy rất trân trọng món quà này
3.2. Trong công việc:
- 老板珍惜每一位员工 (Lǎobǎn zhēnxí měi yī wèi yuángōng) – Sếp trân trọng từng nhân viên
- 请珍惜这次合作的机会 (Qǐng zhēnxí zhè cì hézuò de jīhuì) – Hãy trân trọng cơ hội hợp tác lần này
4. Cách Sử Dụng 珍惜 Trong Giao Tiếp
Từ 珍惜 thường được dùng trong các tình huống:
- Thể hiện lòng biết ơn
- Nhắc nhở về giá trị của thứ gì đó
- Bày tỏ tình cảm trân quý
5. Phân Biệt 珍惜 Và Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với các từ tương tự:
- 爱护 (àihù): bảo vệ, chăm sóc
- 重视 (zhòngshì): coi trọng
- 宝贵 (bǎoguì): quý giá
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn