DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

職務 (Zhí Wù) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan

職務 (zhí wù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với ý nghĩa chỉ “nhiệm vụ công việc” hoặc “chức trách”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ thực tế.

1. 職務 (Zhí Wù) Nghĩa Là Gì?

Từ 職務 gồm 2 chữ Hán:

  • 職 (zhí): Chức vụ, công việc
  • 務 (wù): Nhiệm vụ, phận sự

Khi kết hợp, 職務 mang nghĩa: nhiệm vụ công việc, chức trách, phận sự trong công việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 職務

2.1. Vị Trí Trong Câu

職務 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với:

  • Động từ: 執行職務 (zhí xíng zhí wù) – thực thi nhiệm vụ
  • Tính từ: 重要職務 (zhòng yào zhí wù) – nhiệm vụ quan trọng

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 職務說明書 (zhí wù shuō míng shū): Bản mô tả công việc
  • 職務代理人 (zhí wù dài lǐ rén): Người đại diện nhiệm vụ
  • 職務範圍 (zhí wù fàn wéi): Phạm vi công việc

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 職務

Ví dụ 1: 我的職務是管理這個部門。
(Wǒ de zhí wù shì guǎn lǐ zhè ge bù mén.)
Nhiệm vụ của tôi là quản lý bộ phận này.

Ví dụ 2: 他清楚了解自己的職務內容。
(Tā qīng chǔ liǎo jiě zì jǐ de zhí wù nèi róng.)
Anh ấy hiểu rõ nội dung công việc của mình.

4. Phân Biệt 職務 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng ngữ pháp 職務 Nghĩa Ví dụ
工作 (gōng zuò) Công việc nói chung 我找到新工作了 (Tôi tìm được việc mới)
任務 (rèn wu) Nhiệm vụ được giao 完成這項任務 (Hoàn thành nhiệm vụ này)
職責 (zhí zé) Trách nhiệm công việc 這是我的職責 (Đây là trách nhiệm của tôi)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp 職務
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo