DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

稿子/稿 (gǎo zi/gǎo) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 稿子/稿 (gǎo zi/gǎo) thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 稿子/稿 (gǎo zi/gǎo) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

稿子/稿 (gǎo zi/gǎo) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “bản thảo”, “bản nháp” hoặc “bản gốc” của một tài liệu, bài viết, kịch bản, v.v.

1.2. Các nghĩa mở rộng

  • Bản thảo viết tay hoặc đánh máy
  • Kịch bản, kế hoạch ban đầu
  • Ý tưởng cơ bản, phác thảo

2. Cách đặt câu với 稿子/稿

2.1. Câu đơn giản

我的稿子写完了。(Wǒ de gǎozi xiě wán le.) – Bản thảo của tôi đã viết xong.

2.2. Câu phức tạp

他花了一个月的时间才完成这篇稿子。(Tā huāle yīgè yuè de shíjiān cái wánchéng zhè piān gǎozi.) – Anh ấy đã mất một tháng mới hoàn thành bản thảo này.

2.3. Câu hỏi

你的稿子交了吗?(Nǐ de gǎozi jiāole ma?) – Bạn đã nộp bản thảo chưa?

3. Cấu trúc ngữ pháp của 稿子/稿

3.1. Vị trí trong câu

稿子/稿 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

3.2. Kết hợp với động từ

  • 写稿子 (xiě gǎozi) – viết bản thảo
  • 改稿子 (gǎi gǎozi) – sửa bản thảo học tiếng Trung
  • 交稿子 (jiāo gǎozi) – nộp bản thảo

3.3. Kết hợp với lượng từ

一篇稿子 (yī piān gǎozi) – một bản thảo

4. Phân biệt 稿子 và 稿

稿子 thường mang tính khẩu ngữ hơn, trong khi 稿 thường dùng trong văn viết trang trọng.

5. Ứng dụng thực tế

Từ này thường xuất hiện trong môi trường học thuật, báo chí, xuất bản và các ngành sáng tạo nội dung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo