Trong văn hóa Trung Quốc và Đài Loan, 埋葬/葬 (mái zàng/zàng) là từ vựng quan trọng liên quan đến nghi lễ an táng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn theo tiếng Đài Loan.
埋葬/葬 (mái zàng/zàng) nghĩa là gì?
Từ 埋葬/葬 (phát âm: mái zàng/zàng) có nghĩa là “chôn cất”, “an táng” hoặc “mai táng”. Đây là động từ chỉ hành động chôn người đã khuất theo nghi thức truyền thống.
Phân biệt 埋葬 và 葬:
- 葬 (zàng): Nghĩa rộng hơn, chỉ chung về việc chôn cất
- 埋葬 (mái zàng): Nhấn mạnh hành động chôn xuống đất
Cấu trúc ngữ pháp của 埋葬/葬
1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 埋葬/葬 + Tân ngữ (người/thi thể được chôn)
Ví dụ: 他們埋葬了祖父。(Tāmen máizàng le zǔfù) – Họ đã chôn cất ông nội.
2. Dạng bị động:
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 埋葬/葬
Ví dụ: 遺體被家屬埋葬了。(Yítǐ bèi jiāshǔ máizàng le) – Thi thể được gia đình chôn cất.
Ví dụ câu có chứa 埋葬/葬
Trong văn nói hàng ngày:
- 我們將在週日埋葬奶奶。(Wǒmen jiāng zài zhōurì máizàng nǎinai) – Chúng tôi sẽ chôn bà vào Chủ nhật.
- 按照傳統習俗葬在家族墓地。(Ànzhào chuántǒng xísú zàng zài jiāzú mùdì) – Chôn cất theo phong tục truyền thống tại nghĩa trang gia tộc.
Trong văn viết trang trọng:
- 古代帝王埋葬時會有很多陪葬品。(Gǔdài dìwáng máizàng shí huì yǒu hěnduō péizàng pǐn) – Khi chôn cất các hoàng đế cổ đại sẽ có nhiều đồ tùy táng.
- 這片土地曾經埋葬過無數戰士。(Zhè piàn tǔdì céngjīng máizàng guò wúshù zhànshì) – Mảnh đất này từng chôn cất vô số chiến sĩ.
Khác biệt văn hóa trong sử dụng từ 埋葬/葬
Ở Đài Loan, từ 葬 thường được dùng phổ biến hơn trong khẩu ngữ, trong khi 埋葬 mang tính trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc tin tức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn