Trong tiếng Trung phồn thể được sử dụng tại Đài Loan, từ 邪惡 (xié è) là một tính từ mang nghĩa “ác quỷ”, “độc ác” hoặc “xấu xa”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 邪惡 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. Ý nghĩa của từ 邪惡 (xié è)
Từ 邪惡 gồm hai chữ Hán:
- 邪 (xié): tà ác, không chính đáng
- 惡 (è): xấu xa, độc ác
Khi kết hợp, 邪惡 diễn tả:
- Tính cách hoặc hành động độc ác, tàn nhẫn
- Những thế lực đen tối, ma quỷ
- Ý đồ xấu xa, không lương thiện
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 邪惡
2.1. Vị trí trong câu
邪惡 thường đứng:
- Trước danh từ làm định ngữ: 邪惡的組織 (tổ chức xấu xa)
- Sau động từ “是” làm vị ngữ: 他是邪惡的 (anh ta là người xấu xa)
- Đứng độc lập làm vị ngữ: 這個想法很邪惡 (ý nghĩ này rất độc ác)
2.2. Các dạng kết hợp phổ biến
- 邪惡 + 的 + N: 邪惡的力量 (thế lực đen tối)
- 很/非常 + 邪惡: 非常邪惡的計劃 (kế hoạch cực kỳ độc ác)
- 邪惡 + 化: 邪惡化 (trở nên xấu xa)
3. Ví dụ câu chứa từ 邪惡
3.1. Câu đơn giản
- 那個邪惡的皇帝被推翻了。 (Vị hoàng đế độc ác đó đã bị lật đổ.)
- 他的笑容背後藏著邪惡的意圖。 (Đằng sau nụ cười của anh ta ẩn chứa ý đồ xấu xa.)
3.2. Câu phức tạp
- 雖然他表面善良,但內心卻充滿邪惡的想法。 (Mặc dù bề ngoài anh ta hiền lành, nhưng nội tâm lại chứa đầy ý nghĩ xấu xa.)
- 這部電影描寫了正義與邪惡之間的永恆鬥爭。
(Bộ phim này miêu tả cuộc đấu tranh vĩnh cửu giữa chính nghĩa và cái ác.)
4. Phân biệt 邪惡 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ |
---|---|---|
邪惡 (xié è) | Độc ác, xấu xa (mang tính bản chất) | Mạnh |
壞 (huài) | Hư hỏng, không tốt | Nhẹ |
惡毒 (è dú) | Độc ác, tàn nhẫn | Rất mạnh |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn