DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

麵 (Miàn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Mì” Trong Tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên, từ khóa “麵 (miàn)” xuất hiện tự nhiên: 麵 (miàn) là danh từ phổ biến trong tiếng Đài Loan chỉ các loại mì, một thành phần không thể thiếu trong ẩm thực Đông Á. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ quan trọng này.

1. Giải Nghĩa Từ 麵 (Miàn) Trong Tiếng Đài Loan

麵 (bính âm: miàn) là danh từ chỉ:

  • ➤ Các loại mì làm từ bột mì: 牛肉麵 (mì bò), 炸醬麵 (mì tương đen) từ vựng tiếng Trung
  • ➤ Sợi thực phẩm dạng dài: 麵條 (sợi mì), 麵粉 (bột mì)

Ví Dụ Minh Họa:

台灣的牛肉麵很有名 (Táiwān de niúròu miàn hěn yǒumíng) – Mì bò Đài Loan rất nổi tiếng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 麵

2.1. Vị Trí Trong Câu

麵 thường đứng sau:

  • ➤ Danh từ chỉ loại mì: 牛肉 (mì bò)
  • ➤ Lượng từ: 一碗 (một tô mì)

2.2. Công Thức Phổ Biến

Chủ ngữ + Động từ + 麵 + Bổ ngữ:

我喜歡吃 (Wǒ xǐhuān chī miàn) – Tôi thích ăn mì

3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 麵

  1. 這家店的很好吃 (Zhè jiā diàn de miàn hěn hǎochī) – Mì ở cửa hàng này rất ngon
  2. 請給我一碗牛肉 (Qǐng gěi wǒ yī wǎn niúròu miàn) – Cho tôi một tô mì bò

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo