重建 (chóng jiàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “tái thiết”, “xây dựng lại”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 重建, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
重建 (Chóng Jiàn) Nghĩa Là Gì?
1. Định nghĩa từ 重建
重建 (chóng jiàn) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là:
- Tái thiết, xây dựng lại sau khi bị phá hủy
- Khôi phục lại trạng thái ban đầu
- Xây dựng mới trên nền cũ
2. Phân tích thành phần từ 重建
Từ 重建 gồm 2 chữ Hán:
- 重 (chóng): Lại, một lần nữa
- 建 (jiàn): Xây dựng
Cách Đặt Câu Với Từ 重建
1. Câu đơn giản với 重建
Ví dụ:
- 城市需要重建 (Chéngshì xūyào chóngjiàn) – Thành phố cần được tái thiết
- 他们正在重建这座桥 (Tāmen zhèngzài chóngjiàn zhè zuò qiáo) – Họ đang xây dựng lại cây cầu này
2. Câu phức với 重建
Ví dụ:
- 地震后,政府决定重建所有受损的房屋 (Dìzhèn hòu, zhèngfǔ juédìng chóngjiàn suǒyǒu shòusǔn de fángwū) – Sau động đất, chính phủ quyết định xây dựng lại tất cả các ngôi nhà bị hư hại
- 因为战争,这个国家花了十年时间重建经济 (Yīnwèi zhànzhēng, zhège guójiā huāle shí nián shíjiān chóngjiàn jīngjì) – Vì chiến tranh, đất nước này đã mất 10 năm để tái thiết nền kinh tế
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 重建
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 重建 + Tân ngữ
Ví dụ: 我们重建家园 (Wǒmen chóngjiàn jiāyuán) – Chúng tôi xây dựng lại quê hương
2. Cấu trúc với trạng từ
Chủ ngữ + Trạng từ + 重建 + Tân ngữ
Ví dụ: 他们迅速重建了学校 (Tāmen xùnsù chóngjiànle xuéxiào) – Họ nhanh chóng xây dựng lại trường học
3. Cấu trúc bị động
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 重建
Ví dụ: 这座桥被政府重建了 (Zhè zuò qiáo bèi zhèngfǔ chóngjiànle) – Cây cầu này đã được chính phủ xây dựng lại
Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 重建
Từ 重建 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:
- Tin tức về thiên tai, chiến tranh
- Báo cáo kinh tế, xã hội
- Văn bản chính trị
- Tài liệu kỹ thuật, xây dựng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn