典範 (diǎn fàn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ngay nghĩa của 典範 – một từ thể hiện chuẩn mực, mẫu mực đáng học hỏi.
典範 (diǎn fàn) nghĩa là gì?
Từ 典範 (diǎn fàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mẫu mực”, “chuẩn mực”, “tấm gương” hoặc “điển hình”. Đây là từ dùng để chỉ những cá nhân, sự vật hoặc hiện tượng có giá trị tiêu biểu, đáng để noi theo.
Phân tích từng chữ trong 典範
- 典 (diǎn): có nghĩa là “kinh điển”, “quy tắc”
- 範 (fàn): có nghĩa là “khuôn mẫu”, “mẫu mực”
Cấu trúc ngữ pháp của từ 典範
Từ 典範 thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Các cấu trúc thường gặp:
- Làm chủ ngữ: 典範 + động từ
- Làm tân ngữ: động từ + 典範
- Làm định ngữ: 典範 + 的 + danh từ
Đặt câu có chứa từ 典範
Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng từ 典範 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 他是我們學習的典範。(Tā shì wǒmen xuéxí de diǎnfàn) – Anh ấy là tấm gương cho chúng tôi học tập.
- 這家公司是業界的典範。(Zhè jiā gōngsī shì yèjiè de diǎnfàn) – Công ty này là chuẩn mực của ngành.
- 她的行為堪稱典範。(Tā de xíngwéi kānchēng diǎnfàn) – Hành vi của cô ấy xứng đáng là tấm gương.
- 我們需要樹立良好的典範。(Wǒmen xūyào shùlì liánghǎo de diǎnfàn) – Chúng ta cần thiết lập những tấm gương tốt.
- 這本書是寫作典範。(Zhè běn shū shì xiězuò diǎnfàn) – Cuốn sách này là mẫu mực về cách viết.
Ứng dụng của từ 典範 trong đời sống
Từ 典範 thường xuất hiện trong các bối cảnh:
- Giáo dục: nói về tấm gương học tập
- Kinh doanh: chỉ các doanh nghiệp mẫu mực
- Văn hóa: các tác phẩm kinh điển
- Xã hội: những cá nhân tiêu biểu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn