Trong tiếng Trung, 無助 (wú zhù) là từ diễn tả cảm giác bất lực, không có sự giúp đỡ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế của từ vựng quan trọng này.
1. Giải nghĩa từ 無助 (wú zhù)
Từ 無助 gồm hai chữ Hán:
- 無 (wú): Không có
- 助 (zhù): Giúp đỡ, hỗ trợ
Khi kết hợp, 無助 mang nghĩa “không có sự giúp đỡ”, “bơ vơ” hoặc “bất lực”. Từ này thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý khi đối mặt với khó khăn mà không có ai hỗ trợ.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 無助
2.1. Vị trí trong câu
無助 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 他感到無助 (Tā gǎndào wúzhù – Anh ấy cảm thấy bất lực)
- Trạng ngữ: 無助地哭泣 (Wúzhù de kūqì – Khóc trong bất lực)
2.2. Các cấu trúc thông dụng
- 感到 + 無助: Cảm thấy bất lực
- 無助 + 地 + Động từ: Thực hiện hành động trong trạng thái bất lực
- 處於 + 無助 + 狀態: Ở trong trạng thái bất lực
3. Ví dụ minh họa
3.1. Câu đơn giản
- 她無助地看著我 (Tā wúzhù de kànzhe wǒ – Cô ấy nhìn tôi đầy bất lực)
- 在異國他鄉,我感到很無助 (Zài yìguó tāxiāng, wǒ gǎndào hěn wúzhù – Ở đất khách quê người, tôi cảm thấy rất bơ vơ)
3.2. Câu phức tạp
- 面對突如其來的變故,他一時無助得不知如何是好 (Miànduì túrúqílái de biàngù, tā yīshí wúzhù dé bùzhī rúhé shì hǎo – Đối mặt với biến cố bất ngờ, anh ta bất lực không biết phải làm sao)
- 無助的孩子站在街角哭泣,卻沒有人停下來幫助他 (Wúzhù de háizi zhàn zài jiējiǎo kūqì, què méiyǒu rén tíng xiàlái bāngzhù tā – Đứa trẻ bơ vơ đứng khóc ở góc phố nhưng không ai dừng lại giúp đỡ)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn