Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ vựng 學科 (xué kē) thường xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 學科, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 學科 (xué kē) nghĩa là gì?
學科 (xué kē) là danh từ trong tiếng Trung/Đài Loan, có nghĩa là “môn học”, “ngành học” hoặc “bộ môn khoa học”. Từ này thường được dùng trong môi trường giáo dục để chỉ các lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn.
1.1 Phân tích từ 學科
- 學 (xué): Học, học tập
- 科 (kē): Khoa, môn, ngành
2. Cách dùng từ 學科 trong câu
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng từ 學科 trong câu:
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ: 這門學科很有趣 (Zhè mén xué kē hěn yǒu qù) – Môn học này rất thú vị.
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ: 我選擇了計算機科學作為我的主修學科 (Wǒ xuǎnzé le jìsuànjī kēxué zuòwéi wǒ de zhǔxiū xué kē) – Tôi đã chọn khoa học máy tính làm ngành học chính của mình.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 學科
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + Động từ + 學科
Ví dụ: 我喜歡這門學科 (Wǒ xǐhuān zhè mén xué kē) – Tôi thích môn học này.
3.2 Cấu trúc mở rộng
學科 + 的 + Danh từ
Ví dụ: 學科的內容很重要 (Xué kē de nèiróng hěn zhòngyào) – Nội dung môn học rất quan trọng.
4. Ứng dụng thực tế của từ 學科
Từ 學科 thường xuất hiện trong các tình huống:
- Đăng ký môn học tại trường đại học
- Thảo luận về chuyên ngành học
- Giới thiệu các lĩnh vực nghiên cứu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn