DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

佔領/占領 (zhàn lǐng) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp tiếng Đài Loan chuẩn

Trong tiếng Đài Loan, 佔領/占領 (zhàn lǐng) là động từ thông dụng mang nghĩa “chiếm đóng” hoặc “kiểm soát một khu vực”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong thực tế.

1. Ý nghĩa của 佔領/占領 (zhàn lǐng)

佔領/占領 (zhàn lǐng) là động từ có hai cách viết (phồn thể/giản thể) nhưng cùng một nghĩa:

  • Nghĩa đen: Chiếm đóng lãnh thổ, khu vực bằng vũ lực
  • Nghĩa bóng: Kiểm soát, chiếm lĩnh (thị trường, tâm trí…)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 佔領/占領

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 佔領/占領 + Tân ngữ

Ví dụ: 軍隊佔領了城市 (Jūnduì zhànlǐngle chéngshì) – Quân đội chiếm đóng thành phố

2.2. Dạng bị động

Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 佔領/占領

Ví dụ: 城市被軍隊佔領了 (Chéngshì bèi jūnduì zhànlǐngle) – Thành phố bị quân đội chiếm đóng

3. Ví dụ thực tế sử dụng 佔領/占領

3.1. Trong lịch sử

日本曾經佔領台灣五十年 (Rìběn céngjīng zhànlǐng táiwān wǔshí nián) – Nhật Bản từng chiếm đóng Đài Loan 50 năm

3.2. Trong kinh tế

這家公司的產品佔領了市場 (Zhè jiā gōngsī de chǎnpǐn zhànlǐngle shìchǎng) – Sản phẩm của công ty này chiếm lĩnh thị trường佔領 là gì

4. Phân biệt 佔領 với từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
佔領/占領 Chiếm đóng có chủ đích 佔領領土 (Chiếm lãnh thổ)
佔據/占据 Chiếm giữ vị trí 佔據優勢 (Chiếm ưu thế)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo