Trong tiếng Đài Loan, 自稱 (zì chēng) là từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 自稱 (zì chēng) nghĩa là gì?
自稱 (zì chēng) có nghĩa là “tự xưng”, “tự gọi mình là” hoặc “tự nhận”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả việc ai đó tự giới thiệu hoặc nhận định về bản thân.
Ví dụ về nghĩa của 自稱:
- Tự giới thiệu bản thân
- Tự nhận một danh hiệu, chức vụ
- Tự xưng hô trong giao tiếp
2. Cách đặt câu với 自稱
2.1. Câu đơn giản với 自稱
他自稱是醫生。(Tā zìchēng shì yīshēng) – Anh ấy tự xưng là bác sĩ.
2.2. Câu phức với 自稱
雖然他自稱專家,但實際上經驗不足。(Suīrán tā zìchēng zhuānjiā, dàn shíjì shàng jīngyàn bùzú) – Mặc dù anh ta tự xưng là chuyên gia, nhưng thực tế kinh nghiệm còn thiếu.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 自稱
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 自稱 + Danh từ/Tính từ
Ví dụ: 我自稱學生 (Wǒ zìchēng xuéshēng) – Tôi tự xưng là học sinh.
3.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 自稱 + 是 + Danh từ/Tính từ
Ví dụ: 她自稱是老師 (Tā zìchēng shì lǎoshī) – Cô ấy tự xưng là giáo viên.
4. Lưu ý khi sử dụng 自稱
Khi dùng 自稱 cần chú ý ngữ cảnh vì đôi khi mang sắc thái tiêu cực, hàm ý nghi ngờ về lời tự nhận.
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng 自稱 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn