DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

世人 (Shì Rén) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Từ “Thế Nhân” Trong Tiếng Trung

世人 (shì rén) là một từ Hán Việt thường gặp trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang ý nghĩa chỉ “người đời”, “mọi người trong xã hội”. Từ này xuất hiện nhiều trong văn học cổ điển và giao tiếp trang trọng.

1. Ý Nghĩa Của Từ 世人 (Shì Rén)

世人 là danh từ ghép bởi hai chữ Hán:

  • 世 (shì): Thế giới, xã hội, đời
  • 人 (rén): Người

Khi kết hợp, 世人 mang các nghĩa:

  • Chỉ chung mọi người trong xã hội
  • Ám chỉ công chúng, dư luận
  • Trong văn học: chỉ nhân loại nói chung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 世人

2.1. Vị Trí Trong Câu

世人 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ:

  • Chủ ngữ: 世人皆知 (Shì rén jiē zhī) – Mọi người đều biết
  • Tân ngữ: 欺骗世人 (Qīpiàn shì rén) – Lừa dối thế gian

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 世人皆知 (shì rén jiē zhī): Ai cũng biết
  • 世人瞩目 (shì rén zhǔmù): Cả thế giới chú ý
  • 世人称赞 (shì rén chēngzàn): Được mọi người khen ngợi

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 世人

Ví dụ 1: 世人都知道台湾是中国的一部分。(Shì rén dōu zhīdào Táiwān shì Zhōngguó de yī bùfèn) – Mọi người đều biết Đài Loan là một phần của Trung Quốc.

Ví dụ 2: 他的善举感动了世人。(Tā de shànjǔ gǎndòngle shì rén) – Hành động tốt của anh ấy đã làm cảm động lòng người.

Ví dụ 3: 世人常误解这个传统文化。(Shì rén cháng wùjiě zhège chuántǒng wénhuà) – Mọi người thường hiểu lầm về văn hóa truyền thống này.

4. Phân Biệt 世人 Với Các Từ Tương Đồng

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
世人 (shì rén) Người đời, mọi người Mang tính bao quát, trang trọng
人们 (rénmen) Mọi người Thông dụng hơn, ít trang trọng
大众 (dàzhòng) Quần chúng Nhấn mạnh số đông

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội世人

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo