DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

實質 (shí zhí) là gì? Giải nghĩa chi tiết + 20 ví dụ thực tế trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 實質 (shí zhí) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 實質 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 實質 (shí zhí) nghĩa là gì?

Từ 實質 (shí zhí) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

  • Bản chất, thực chất (substantial, essential)
  • Giá trị thực tế (actual value)
  • Nội dung cụ thể (concrete content)

Phân tích từng thành tố:

  • 實 (shí): Thực tế, chân thực
  • 質 (zhí): Chất lượng, bản chất

2. Cấu trúc ngữ pháp của 實質

Từ 實質 thường đóng vai trò:

2.1. Danh từ (Noun)

Ví dụ: 這個問題的實質很複雜 (Bản chất vấn đề này rất phức tạp)

2.2. Tính từ (Adjective)

Ví dụ: 我們需要實質的幫助 (Chúng tôi cần sự giúp đỡ thực chất)

2.3. Kết hợp với các từ khác

  • 實質上 (shí zhí shàng): Về mặt bản chất
  • 實質性 (shí zhí xìng): Tính thực chất

3. 20 ví dụ thực tế với từ 實質

  1. 這個協議沒有實質內容 (Hiệp định này không có nội dung thực chất)
  2. 兩國關係有了實質進展 (Quan hệ hai nước có tiến triển thực chất)
  3. 我們需要實質的解決方案 (Chúng ta cần giải pháp có tính thực chất)

4. Phân biệt 實質 và các từ tương đồng

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
實際 (shí jì) Thực tế (practical) 實際情況 (Tình hình thực tế)
實質 (shí zhí) Bản chất (substantial) ngữ pháp tiếng Đài Loan 實質內容 (Nội dung bản chất)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội shí zhí

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo