DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

因果 (Yīn Guǒ) Là Gì? Giải Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế

因果 (yīn guǒ) là khái niệm quan trọng trong cả ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa đen của từ này: “nhân quả”, chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 因果 (Yīn Guǒ)

1.1 Nghĩa Cơ Bản

因果 (yīn guǒ) gồm hai chữ:

– 因 (yīn): nguyên nhân

– 果 (guǒ): kết quả

Kết hợp lại chỉ mối quan hệ nhân-quả trong mọi sự việc.

1.2 Nghĩa Mở Rộng

Trong Phật giáo, 因果 còn mang ý nghĩa luật nhân quả, nghiệp báo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 因果

2.1 Vị Trí Trong Câu

因果 thường đóng vai trò:

– Danh từ: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

– Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ

2.2 Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 因果关系 (yīn guǒ guān xì): quan hệ nhân quả
  • 因果报应 (yīn guǒ bào yìng): nhân quả báo ứng
  • 有因果联系 (yǒu yīn guǒ lián xì): có liên hệ nhân quả

3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 因果

3.1 Câu Đơn Giản

这件事有明确的因果关系。

(Zhè jiàn shì yǒu míng què de yīn guǒ guān xì.)

→ Vụ này có mối quan hệ nhân quả rõ ràng.

3.2 Câu Phức Tạp

佛教强调因果循环,善有善报,恶有恶报。

(Fó jiào qiáng diào yīn guǒ xún huán, shàn yǒu shàn bào, è yǒu è bào.)

→ Phật giáo nhấn mạnh vòng tuần hoàn nhân quả, thiện có thiện báo, ác có ác báo.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 因果

Hiểu rõ 因果 giúp bạn:

– Sử dụng tiếng Trung chính xác hơn

– Hiểu sâu văn hóa Trung Hoa
 học tiếng Đài Loan
– Áp dụng trong học thuật và giao tiếp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo