DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

薪水 (xīn shuǐ) là gì? Cách dùng từ 薪水 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

薪水 (xīn shuǐ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn nói về chủ đề công việc, thu nhập. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 薪水, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 薪水 (xīn shuǐ) nghĩa là gì?

薪水 (xīn shuǐ) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tiền lương”, “tiền công” hoặc “thù lao” được trả cho người lao động sau một khoảng thời gian làm việc (thường là theo tháng).

Nguồn gốc từ 薪水

Từ 薪水 có nguồn gốc từ thời cổ đại, trong đó:

  • 薪 (xīn): có nghĩa là củi, dùng để đun nấu
  • 水 (shuǐ): có nghĩa là nước xīn shuǐ nghĩa là gì từ vựng tiếng Trung về lương

Ngày xưa, lương của quan lại thường được trả bằng củi và nước – những thứ thiết yếu cho cuộc sống. Theo thời gian, từ này được dùng để chỉ tiền lương nói chung.

2. Cách đặt câu với từ 薪水

2.1. Câu đơn giản với 薪水

我的薪水是两万五千元。(Wǒ de xīnshuǐ shì liǎng wàn wǔ qiān yuán.) – Lương của tôi là 25.000 tệ.

公司每个月五号发薪水。(Gōngsī měi gè yuè wǔ hào fā xīnshuǐ.) – Công ty phát lương vào ngày 5 mỗi tháng.

2.2. Câu phức tạp hơn

因为物价上涨,所以我的薪水不够用了。(Yīnwèi wùjià shàngzhǎng, suǒyǐ wǒ de xīnshuǐ bùgòu yòngle.) – Vì giá cả tăng cao nên lương của tôi không đủ dùng nữa.

如果工作表现好,下个月老板会给我加薪水。(Rúguǒ gōngzuò biǎoxiàn hǎo, xià gè yuè lǎobǎn huì gěi wǒ jiā xīnshuǐ.) – Nếu làm việc tốt, tháng sau sếp sẽ tăng lương cho tôi.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 薪水

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 的 + 薪水 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 他的薪水很高。(Tā de xīnshuǐ hěn gāo.) – Lương của anh ấy rất cao.

3.2. Các động từ thường đi với 薪水

  • 发薪水 (fā xīnshuǐ): phát lương
  • 加薪水 (jiā xīnshuǐ): tăng lương ngữ pháp tiếng Trung
  • 扣薪水 (kòu xīnshuǐ): trừ lương
  • 领薪水 (lǐng xīnshuǐ): nhận lương

3.3. Các tính từ mô tả 薪水

  • 高薪水 (gāo xīnshuǐ): lương cao
  • 低薪水 (dī xīnshuǐ): lương thấp
  • 固定薪水 (gùdìng xīnshuǐ): lương cố định

4. Phân biệt 薪水 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ khác cũng có nghĩa là lương như:

  • 工资 (gōngzī): thường dùng trong văn phong chính thức hơn
  • 薪资 (xīnzī): thường dùng trong hợp đồng lao động
  • 报酬 (bàochou): thù lao nói chung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo