DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

成年 (Chéng Nián) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

成年 (chéng nián) là từ vựng quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt trong các chủ đề về pháp luật, xã hội và phát triển cá nhân. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 成年 kèm ví dụ thực tế.

1. 成年 (Chéng Nián) Nghĩa Là Gì?

Từ 成年 gồm 2 chữ Hán:

  • 成 (chéng): Thành tựu, hoàn thành
  • 年 (nián): Năm, tuổi

Khi kết hợp, 成年 mang các nghĩa:

  1. Danh từ:  từ vựng tiếng TrungTuổi trưởng thành (thường là 18+ tuổi) từ vựng tiếng Trung
  2. Tính từ: Đã trưởng thành, đủ tuổi thành niên
  3. Động từ: Trở thành người lớn

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 成年

2.1. Dùng Như Danh Từ

Công thức: 成年 + 的 + Danh từ

Ví dụ:

  • 成年的人 (chéng nián de rén) – người trưởng thành
  • 成年的年龄 (chéng nián de nián líng) – độ tuổi trưởng thành

2.2. Dùng Như Tính Từ

Công thức: Chủ ngữ + 已经 + 成年

Ví dụ:

  • 他已经成年了 (Tā yǐjīng chéng nián le) – Anh ấy đã trưởng thành rồi

2.3. Dùng Như Động Từ

Công thức: Chủ ngữ + 即将 + 成年

Ví dụ:

  • 我明年即将成年 (Wǒ míngnián jíjiāng chéng nián) – Năm sau tôi sẽ trưởng thành

3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 成年

  1. 在台湾,成年年龄是18岁 (Zài Táiwān, chéng nián niánlíng shì 18 suì) – Ở Đài Loan, tuổi trưởng thành là 18 tuổi
  2. 成年后可以考驾照 (Chéng nián hòu kěyǐ kǎo jiàzhào) – Sau khi trưởng thành có thể thi bằng lái xe

4. Phân Biệt 成年 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
成年 (chéng nián) Trưởng thành (về pháp lý) 成年礼 (chéng nián lǐ) – Lễ trưởng thành

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo