DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

課堂 (kè táng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 課堂 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung Đài Loan, từ 課堂 (kè táng) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong môi trường giáo dục. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 課堂.

1. 課堂 (kè táng) nghĩa là gì?

Từ 課堂 (kè táng) trong tiếng Trung có nghĩa là “lớp học” hoặc “giờ học”. Đây là từ ghép gồm hai chữ:

  • 課 (kè): bài học, môn học
  • 堂 (táng): phòng, sảnh

Khi kết hợp lại, 課堂 chỉ không gian nơi diễn ra các hoạt động giảng dạy và học tập.

2. Cách đặt câu với từ 課堂

2.1. Câu đơn giản với 課堂

  • 我們在課堂上學習中文。(Wǒmen zài kètáng shàng xuéxí zhōngwén.) – Chúng tôi học tiếng Trung trong lớp. học tiếng trung
  • 課堂紀律很重要。(Kètáng jìlǜ hěn zhòngyào.) – Kỷ luật trong lớp học rất quan trọng.

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 老師走進課堂的時候,同學們都站起來問好。(Lǎoshī zǒu jìn kètáng de shíhòu, tóngxuémen dōu zhàn qǐlái wènhǎo.) – Khi giáo viên bước vào lớp, tất cả học sinh đứng dậy chào.
  • 這間學校的課堂設備非常現代化。(Zhè jiān xuéxiào de kètáng shèbèi fēicháng xiàndàihuà.) – Thiết bị lớp học của trường này rất hiện đại.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 課堂

3.1. Vị trí trong câu

Từ 課堂 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm:

  • Chủ ngữ: 課堂很安靜。(Kètáng hěn ānjìng.) – Lớp học rất yên tĩnh.
  • Tân ngữ: 我喜歡這個課堂。(Wǒ xǐhuān zhège kètáng.) – Tôi thích lớp học này.
  • Định ngữ: 課堂氣氛很好。(Kètáng qìfēn hěn hǎo.) – Không khí lớp học rất tốt.

3.2. Các cụm từ thông dụng

  • 課堂上 (kètáng shàng): trong lớp học
  • 課堂筆記 (kètáng bǐjì): vở ghi chép bài giảng
  • 課堂討論 (kètáng tǎolùn): thảo luận trong lớp
  • 課堂作業 (kètáng zuòyè): bài tập trên lớp

4. Sự khác biệt giữa 課堂 và các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 課堂 nhưng cách dùng khác:

  • 教室 (jiàoshì): phòng học (chỉ không gian vật lý)
  • 班級 (bānjí): lớp học (chỉ tập thể học sinh)
  • 課程 (kèchéng): khóa học, chương trình học

5. Lời kết

Hiểu rõ cách sử dụng từ 課堂 sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường học tập tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập đặt câu với từ này để ghi nhớ lâu hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo