DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

本事 (běn shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 本事 (běn shì / běn shi) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 本事, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 本事 (běn shì) nghĩa là gì?

Từ 本事 trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:

1.1. Nghĩa thứ nhất: Bản lĩnh, năng lực

本事 chỉ khả năng, bản lĩnh của một người trong việc giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành công việc.

1.2. Nghĩa thứ hai: Câu chuyện gốc, nguyên bản

Trong văn học, 本事 còn có nghĩa là câu chuyện gốc, nguyên bản trước khi được cải biên.

2. Cách đặt câu với từ 本事

2.1. Câu ví dụ với nghĩa “bản lĩnh, năng lực”

• 他有真本事 (Tā yǒu zhēn běnshì) – Anh ấy có năng lực thực sự

• 没本事就别夸口 (Méi běnshì jiù bié kuākǒu) – Không có năng lực thì đừng khoác lác

2.2. Câu ví dụ với nghĩa “nguyên bản”

• 这部电影的本事来自小说 (Zhè bù diànyǐng de běnshì láizì xiǎoshuō) – Nguyên bản của bộ phim này đến từ tiểu thuyết ngữ pháp tiếng Trung

3. Cấu trúc ngữ pháp với 本事

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 有/没有 + 本事

Ví dụ: 他有本事解决这个问题 (Tā yǒu běnshì jiějué zhège wèntí) – Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề này

3.2. Cấu trúc nhấn mạnh

真 + 本事

Ví dụ: 他展示了真本事 (Tā zhǎnshìle zhēn běnshì) – Anh ấy thể hiện bản lĩnh thực sự

4. Phân biệt 本事 và các từ đồng nghĩa

• 能力 (nénglì) – Năng lực (mang tính tổng quát hơn)

• 才能 (cáinéng) – Tài năng (thiên về năng khiếu)

• 本事 (běnshì) – Nhấn mạnh khả năng thực tế, bản lĩnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa 本事
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo