法庭 (fǎ tíng) là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành pháp lý thường gặp. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa đen của từ này: “法” (fǎ) nghĩa là pháp luật, “庭” (tíng) chỉ không gian xét xử, kết hợp thành “tòa án” hoặc “phiên tòa”.
1. Giải nghĩa chi tiết 法庭 (fǎ tíng)
1.1 Định nghĩa cơ bản
法庭 là danh từ chỉ:
- Nơi diễn ra các phiên xét xử
- Cơ quan thực thi pháp luật
- Phiên tòa cụ thể (khi kết hợp với từ chỉ thời gian)
1.2 Phân biệt với từ đồng nghĩa
So với 法院 (fǎ yuàn – tòa án với nghĩa rộng hơn), 法庭 thường chỉ:
- Phiên tòa cụ thể
- Phòng xử án
- Hội đồng xét xử
2. Cấu trúc ngữ pháp với 法庭
2.1 Vị trí trong câu
法庭 thường đứng làm:
- Chủ ngữ: 法庭宣布了判决 (Fǎtíng xuānbùle pànjué) – Tòa án tuyên án
- Tân ngữ: 他离开了法庭 (Tā líkāile fǎtíng) – Anh ấy rời khỏi phòng xử án
- Định ngữ: 法庭的规则很严格 (Fǎtíng de guīzé hěn yángé) – Quy tắc tòa án rất nghiêm ngặt
2.2 Các cấu trúc thông dụng
- 上法庭 (shàng fǎtíng): Ra tòa
Ví dụ: 我不想上法庭 (Wǒ bùxiǎng shàng fǎtíng) – Tôi không muốn ra tòa
- 法庭见 (fǎtíng jiàn): Gặp nhau ở tòa
Ví dụ: 我们法庭见吧 (Wǒmen fǎtíng jiàn ba) – Chúng ta gặp nhau ở tòa đi
3. 10 ví dụ thực tế với 法庭
- 明天上午九点开庭 (Míngtiān shàngwǔ jiǔ diǎn kāi tíng) – Ngày mai 9 giờ sáng mở phiên tòa
- 法庭驳回了上诉 (Fǎtíng bóhuíle shàngsù) – Tòa án bác đơn kháng cáo
- 这是法庭的最后决定 (Zhè shì fǎtíng de zuìhòu juédìng) – Đây là quyết định cuối cùng của tòa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn