Trong tiếng Trung, 負 (fù) là một từ đa nghĩa quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 負, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 負 (fù) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Chính Của 負
- Mang, vác: Chỉ hành động mang vật nặng trên lưng (負重 – fùzhòng)
- Chịu trách nhiệm: 負責 (fùzé) – chịu trách nhiệm
- Thua, bại: 勝負 (shèngfù) – thắng thua
- Âm (trong toán học): 負數 (fùshù) – số âm
- Phụ lòng, phụ công: 辜負 (gūfù) – phụ lòng ai đó
1.2. Phân Biệt Ở Đài Loan và Trung Quốc Đại Lục
Cách dùng 負 ở Đài Loan có một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh so với Trung Quốc đại lục, đặc biệt trong các thành ngữ và cách diễn đạt hàng ngày.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 負
2.1. Câu Ví Dụ Thông Dụng
- 他負責任地完成了工作。(Tā fùzérèn de wánchéng le gōngzuò) – Anh ấy đã hoàn thành công việc một cách có trách nhiệm.
- 這次比賽我們不能負。(Zhè cì bǐsài wǒmen bùnéng fù) – Chúng ta không thể thua trong trận đấu này.
- 我永遠不會辜負你的信任。(Wǒ yǒngyuǎn bù huì gūfù nǐ de xìnrèn) – Tôi sẽ không bao giờ phụ lòng tin của bạn.
2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 負
- 負 + Danh từ: 負債 (fùzhài) – mắc nợ
- 負 + Động từ: 負擔 (fùdān) – gánh vác
- 被 + 負: 被負債 (bèi fùzhài) – bị mắc nợ
3. Thành Ngữ Và Cụm Từ Thông Dụng
- 負荊請罪 (fù jīng qǐng zuì) – Mang roi đến xin chịu tội (thành ngữ)
- 不負眾望 (bù fù zhòng wàng) – Không phụ lòng mong đợi của mọi người
- 負面影響 (fùmiàn yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng tiêu cực
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn