DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

忽視 (hū shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 忽視 trong tiếng Trung

忽視 (hū shì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “bỏ qua, lơ là, không quan tâm đến”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 忽視, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 忽視 (hū shì) nghĩa là gì?

忽視 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

  • Bỏ qua, không chú ý đến
  • Lơ là, không quan tâm
  • Không để ý, coi thường

2. Cấu trúc ngữ pháp của 忽視

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 忽視 + Tân ngữ

Ví dụ: 他忽視了我的建議 (Tā hūshì le wǒ de jiànyì) – Anh ấy đã bỏ qua lời khuyên của tôi

2.2. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 不/沒有 + 忽視 + Tân ngữ

Ví dụ: 我們不能忽視這個問題 (Wǒmen bùnéng hūshì zhège wèntí) – Chúng ta không thể bỏ qua vấn đề này

3. Cách đặt câu với từ 忽視

3.1. Câu đơn giản

• 父母不應該忽視孩子的教育 (Fùmǔ bù yīnggāi hūshì háizi de jiàoyù) – Bố mẹ không nên lơ là việc giáo dục con cái

3.2. Câu phức

• 如果你忽視健康問題,後果會很嚴重 (Rúguǒ nǐ hūshì jiànkāng wèntí, hòuguǒ huì hěn yánzhòng) – Nếu bạn bỏ qua vấn đề sức khỏe, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với 忽視

4.1. Từ đồng nghĩa

• 忽略 (hūlüè) – bỏ qua

• 漠視 (mòshì) – thờ ơ đặt câu với 忽視

4.2. Từ trái nghĩa

• 重視 (zhòngshì) – coi trọng

• 注意 (zhùyì) – chú ý

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 忽視 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo