華人 (huá rén) là thuật ngữ quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, chỉ cộng đồng người Hoa trên toàn thế giới. Từ này xuất hiện trong 100% tài liệu dạy tiếng Trung nâng cao.
1. 華人 Nghĩa Là Gì? Phân Tích Chi Tiết
1.1 Định nghĩa 華人
華人 (huá rén) gồm hai chữ Hán:
– 華 (huá): Văn minh Hoa Hạ, chỉ Trung Hoa
– 人 (rén): Người, nhân loại
Kết hợp lại: 華人 chỉ người gốc Hoa hoặc có tổ tiên Trung Quốc, không phân biệt quốc tịch hiện tại.
1.2 Phân Biệt 華人 Và Các Từ Liên Quan
- 華人 (huá rén): Người Hoa hải ngoại
- 中國人 (zhōngguó rén): Công dân Trung Quốc
- 漢人 (hàn rén): Người Hán
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 華人
2.1 Vị Trí Trong Câu
華人 thường đóng vai trò:
– Chủ ngữ: 華人 + động từ
– Tân ngữ: Động từ + 華人
– Định ngữ: 華人 + danh từ
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
- 海外華人 (hǎiwài huárén): Hoa kiều hải ngoại
- 華人社區 (huárén shèqū): Cộng đồng người Hoa
- 華人文化 (huárén wénhuà): Văn hóa Hoa kiều
3. Ví Dụ Câu Có Chứa 華人
3.1 Câu Đơn Giản
這位華人會說流利的中文。
(Zhè wèi huárén huì shuō liúlì de zhōngwén.)
Người Hoa này nói tiếng Trung lưu loát.
3.2 Câu Phức Tạp
在越南的華人雖然已經生活了幾代,但仍然保持著傳統習俗。
(Zài Yuènán de huárén suīrán yǐjīng shēnghuóle jǐ dài, dàn réngrán bǎochízhe chuántǒng xísú.)
Người Hoa ở Việt Nam dù đã sống nhiều đời nhưng vẫn giữ phong tục truyền thống.
4. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung
Khi học về chủ đề dân tộc hoặc văn hóa, 華人 là từ vựng bắt buộc phải biết. Nó xuất hiện trong:
- 90% bài báo về cộng đồng người Hoa
- 70% tài liệu lịch sử Trung Quốc
- 100% giáo trình Hán ngữ quyển 4 trở lên
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn