DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

落後 (luò hòu) là gì? Cách dùng từ 落後 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác

落後 (luò hòu) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 落後, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.

1. Ý nghĩa của từ 落後 (luò hòu)

1.1 Nghĩa cơ bản

Từ 落後 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính: ngữ pháp tiếng Đài Loan

  • Lạc hậu, kém phát triển (落后于时代 – lạc hậu so với thời đại)
  • Ở phía sau, tụt lại (比赛落后 – tụt lại trong cuộc đua)
  • Chậm trễ, không theo kịp (进度落后 – tiến độ chậm trễ)

1.2 Sự khác biệt giữa tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Trong tiếng Đài Loan, 落後 thường được dùng với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với cách dùng ở Trung Quốc đại lục.落後

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 落後

2.1 Vị trí trong câu

落後 thường đóng vai trò:

  • Vị ngữ: 我们落后了 (Wǒmen luòhòu le) – Chúng tôi đã tụt lại phía sau
  • Định ngữ: 落后的技术 (Luòhòu de jìshù) – Công nghệ lạc hậu
  • Bổ ngữ: 变得落后 (Biàn de luòhòu) – Trở nên lạc hậu落後

2.2 Các cấu trúc thường gặp

  • 落後于 + N: 落后于其他国家 (Luòhòu yú qítā guójiā) – Lạc hậu so với các nước khác
  • 比 + N + 落后: 比去年落后 (Bǐ qùnián luòhòu) – Tụt hậu so với năm ngoái
  • 不 + 落后: 不甘落后 (Bù gān luòhòu) – Không cam chịu tụt hậu

3. Ví dụ minh họa cách dùng từ 落後

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

  • 这家工厂的设备太落后了 (Zhè jiā gōngchǎng de shèbèi tài luòhòu le) – Thiết bị của nhà máy này quá lạc hậu
  • 我们队在比赛中落后两分 (Wǒmen duì zài bǐsài zhōng luòhòu liǎng fēn) – Đội của chúng tôi đang tụt lại hai điểm trong trận đấu

3.2 Trong văn bản chính thức

  • 如果不创新,企业就会落后于竞争对手 (Rúguǒ bù chuàngxīn, qǐyè jiù huì luòhòu yú jìngzhēng duìshǒu) – Nếu không đổi mới, doanh nghiệp sẽ tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh
  • 政府采取措施帮助落后地区发展 (Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī bāngzhù luòhòu dìqū fāzhǎn) – Chính phủ áp dụng biện pháp giúp các khu vực lạc hậu phát triển

4. Cách phân biệt 落後 với các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ tương tự:

  • 落后 vs 退步 (tuìbù): 退步 nhấn mạnh sự thụt lùi, trong khi 落后 nhấn mạnh vị trí phía sau
  • 落后 vs 过时 (guòshí): 过时 chỉ sự lỗi thời về thời gian, 落后 chỉ sự kém phát triển

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo