DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

魔鬼 (mó guǐ) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

魔鬼 (mó guǐ) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 魔鬼 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 魔鬼 (mó guǐ) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

魔鬼 (mó guǐ) là danh từ trong tiếng Đài Loan, có nghĩa gốc là “con quỷ” hoặc “ma quỷ”. Từ này thường được dùng để chỉ:

  • Linh hồn xấu xa trong thần thoại, tôn giáo
  • Biểu tượng cho cái ác, sự độc ác
  • Người có tính cách xấu, độc ác (nghĩa bóng)

1.2. Nghĩa mở rộng trong văn hóa Đài Loan

Trong văn hóa Đài Loan, 魔鬼 còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa:

  • Chỉ sự cám dỗ, dụ dỗ
  • Diễn tả sự khó khăn, thử thách cực độ
  • Dùng trong các thành ngữ, tục ngữ

2. Cách đặt câu với từ 魔鬼

2.1. Câu đơn giản với 魔鬼

Ví dụ cơ bản:

  • 他像魔鬼一樣可怕。(Tā xiàng móguǐ yīyàng kěpà.) – Anh ấy đáng sợ như quỷ dữ.
  • 這個傳說中有魔鬼。(Zhège chuánshuō zhōng yǒu móguǐ.) – Trong truyền thuyết này có ma quỷ.

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ nâng cao:

  • 雖然他外表像天使,但內心住著魔鬼。(Suīrán tā wàibiǎo xiàng tiānshǐ, dàn nèixīn zhùzhe móguǐ.) – Mặc dù bề ngoài anh ta như thiên thần, nhưng bên trong lại chứa đầy quỷ dữ.
  • 金錢的魔鬼誘惑使他走上犯罪道路。(Jīnqián de móguǐ yòuhuò shǐ tā zǒushàng fànzuì dàolù.) – Cám dỗ quỷ dữ của đồng tiền đã đẩy anh ta vào con đường phạm tội.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 魔鬼

3.1. Vị trí trong câu

魔鬼 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 魔鬼來了 (Móguǐ láile) – Con quỷ đã đến
  • Tân ngữ: 我怕魔鬼 (Wǒ pà móguǐ) – Tôi sợ ma quỷ từ vựng tiếng Hoa
  • Định ngữ: 魔鬼的聲音 (Móguǐ de shēngyīn) – Tiếng của quỷ dữ

3.2. Kết hợp với từ loại khác

Cách kết hợp phổ biến:

  • 魔鬼 + động từ: 魔鬼出現 (móguǐ chūxiàn) – quỷ xuất hiện
  • Tính từ + 魔鬼: 邪惡的魔鬼 (xié’è de móguǐ) – con quỷ độc ác
  • Trợ từ + 魔鬼: 這個魔鬼 (zhège móguǐ) – con quỷ này

4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 魔鬼

Một số cách diễn đạt phổ biến:

  • 魔鬼藏在細節裡 (Móguǐ cáng zài xìjié lǐ) – Quỷ nằm trong chi tiết (ý chỉ vấn đề nhỏ nhưng nguy hiểm)
  • 與魔鬼共舞 (Yǔ móguǐ gòng wǔ) – Nhảy cùng quỷ (chỉ việc liên kết với cái xấu)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo