Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 塔 (tǎ) – một từ quan trọng trong tiếng Trung. 塔 thường được dùng để chỉ các công trình kiến trúc cao tầng như tháp, nhưng còn có nhiều ý nghĩa thú vị khác mà người học tiếng Trung nên biết.
1. 塔 (tǎ) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
塔 (tǎ) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa chính là “tháp” – chỉ các công trình kiến trúc cao tầng, thường có hình dáng thuôn dài.
1.2. Các nghĩa mở rộng
– Chỉ tháp truyền hình, tháp canh
– Dùng trong Phật giáo để chỉ tháp chùa
– Trong hóa học: tháp chưng cất (蒸馏塔 – zhēngliú tǎ)
– Nghĩa bóng: biểu tượng của sự vững chãi, cao cả
2. Cách đặt câu với từ 塔 (tǎ)
2.1. Câu đơn giản
– 这座塔很高。(Zhè zuò tǎ hěn gāo.) – Ngọn tháp này rất cao.
– 我们去参观电视塔吧。(Wǒmen qù cānguān diànshì tǎ ba.) – Chúng ta đi thăm tháp truyền hình đi.
2.2. Câu phức tạp
– 虽然这座塔已经建造了100多年,但它仍然非常坚固。(Suīrán zhè zuò tǎ yǐjīng jiànzào le 100 duō nián, dàn tā réngrán fēicháng jiāngù.) – Mặc dù ngọn tháp này đã được xây dựng hơn 100 năm, nhưng nó vẫn rất vững chãi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 塔 (tǎ)
3.1. Vị trí trong câu
塔 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3.2. Các cụm từ thông dụng
– 塔顶 (tǎdǐng): đỉnh tháp
– 塔楼 (tǎlóu): tháp canh
– 塔台 (tǎtái): đài kiểm soát không lưu
– 金字塔 (jīnzìtǎ): kim tự tháp
4. Phân biệt 塔 với các từ liên quan
– 楼 (lóu): tòa nhà (thường chỉ các công trình có nhiều tầng để ở)
– 大厦 (dàshà): tòa nhà lớn, cao ốc
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn