DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

無情 (wú qíng) là gì? Ý nghĩa sâu sắc và cách dùng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 無情 (wú qíng) là một từ mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị. Từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và cả giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của 無情, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 無情 (wú qíng) nghĩa là gì?

Từ 無情 (wú qíng) có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

1.1. Nghĩa đen

無 (wú) = không có, vô
情 (qíng) = tình cảm, cảm xúc
=> 無情 = không có tình cảm, vô tình

1.2. Nghĩa bóng

  • Chỉ sự tàn nhẫn, lạnh lùng
  • Miêu tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên, hoàn cảnh
  • Diễn tả sự dửng dưng, thờ ơ

2. Cách đặt câu với từ 無情

2.1. Câu đơn giản

他是一個無情的人。(Tā shì yīgè wúqíng de rén.) – Anh ấy là một người vô tình.

2.2. Câu phức tạp

時間是最無情的,它不會等待任何人。(Shíjiān shì zuì wúqíng de, tā bù huì děngdài rènhé rén.) – Thời gian là thứ vô tình nhất, nó không chờ đợi bất kỳ ai.

2.3. Trong thành ngữ

落花有意,流水無情。(Luòhuā yǒuyì, liúshuǐ wúqíng.) – Hoa rơi hữu ý, nước chảy vô tình.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 無情

3.1. Vai trò trong câu

無情 thường đóng vai trò:

  • Tính từ: 無情的世界 (wúqíng de shìjiè) – thế giới vô tình
  • Danh từ: 表現出無情 (biǎoxiàn chū wúqíng) – thể hiện sự vô tình

3.2. Kết hợp với từ khác

無情 thường đi với:

  • 最 (zuì): 最無情 – vô tình nhất
  • 的 (de): 無情的決定 – quyết định vô tình
  • 地 (de): 無情地離開 – rời đi một cách vô tình

4. Ứng dụng của 無情 trong văn hóa Trung Quốc

無情 xuất hiện nhiều trong:

  • Thơ ca cổ điển
  • Tiểu thuyết kiếm hiệp無情
  • Phim ảnh, truyền hình

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa từ 無情

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo