Trong 100 từ đầu tiên, 心目中 (xīn mù zhōng) là cụm từ quan trọng thể hiện quan điểm cá nhân trong tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 心目中, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
心目中 (xīn mù zhōng) nghĩa là gì?
Cụm từ 心目中 (xīn mù zhōng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “trong mắt/trong quan điểm của”, dùng để diễn đạt cách nhìn nhận, đánh giá chủ quan của một người về sự vật, sự việc.
Phân tích từng thành tố:
- 心 (xīn): tim, tâm trí
- 目 (mù): mắt, tầm nhìn
- 中 (zhōng): trong, bên trong
Cấu trúc ngữ pháp của 心目中
Cấu trúc cơ bản: [Chủ thể] + 心目中 + [Nhận định/Đánh giá]
Ví dụ minh họa:
- 在我心目中,台灣是最美麗的地方 (Zài wǒ xīnmù zhōng, Táiwān shì zuì měilì de dìfāng) – Trong mắt tôi, Đài Loan là nơi đẹp nhất
- 父母心目中,孩子永遠是第一位 (Fùmǔ xīnmù zhōng, háizi yǒngyuǎn shì dì yī wèi) – Trong mắt cha mẹ, con cái luôn là số một
50+ câu ví dụ thực tế với 心目中
Dưới đây là các mẫu câu ứng dụng trong đời sống hàng ngày tại Đài Loan:
Trong công việc:
- 老闆心目中,準時比能力更重要 (Lǎobǎn xīnmù zhōng, zhǔnshí bǐ nénglì gèng zhòngyào) – Trong mắt sếp, đúng giờ quan trọng hơn năng lực
Trong tình yêu:
- 他心目中,女朋友就像公主一樣 (Tā xīnmù zhōng, nǚ péngyǒu jiù xiàng gōngzhǔ yīyàng) – Trong mắt anh ấy, bạn gái như công chúa vậy
Cách phân biệt 心目中 với các từ tương đồng
So sánh với 眼中 (yǎn zhōng) và 心裡 (xīn lǐ) để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn