行李 (xínglǐ) là từ vựng tiếng Trung cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi bạn đi du lịch, du học Đài Loan hay làm việc tại Trung Quốc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “hành lý”.
1. 行李 (Xínglǐ) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
行李 (xínglǐ) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “hành lý”, chỉ những đồ đạc, túi xách mà bạn mang theo khi di chuyển. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống:
- Ở sân bay: 托运行李 (tuōyùn xínglǐ) – hành lý ký gửi
- Ở khách sạn: 寄存行李 (jìcún xínglǐ) – gửi hành lý
- Khi đi du lịch: 收拾行李 (shōushi xínglǐ) – thu dọn hành lý
1.2 Phân Biệt 行李 Và Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với 行李:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|---|
行李 | xínglǐ | Hành lý nói chung | Dùng phổ biến nhất |
包裹 | bāoguǒ | Bưu kiện | Thường chỉ hàng hóa gửi đi |
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 行李
2.1 Vị Trí Trong Câu
行李 thường đứng sau động từ hoặc trợ từ:
- Động từ + 行李: 拿行李 (ná xínglǐ) – cầm hành lý
- Trợ từ + 行李: 的行李 (de xínglǐ) – hành lý của…
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
Dưới đây là 10 cụm từ phổ biến với 行李:
- 超重行李 (chāozhòng xínglǐ) – hành lý quá cân
- 手提行李 (shǒutí xínglǐ) – hành lý xách tay
- 行李架 (xínglǐ jià) – giá để hành lý
3. 50+ Ví Dụ Với Từ 行李 Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
3.1 Tình Huống Ở Sân Bay
我的行李超重了。 (Wǒ de xínglǐ chāozhòngle.) – Hành lý của tôi bị quá cân.
3.2 Khi Đi Du Lịch
别忘了收拾行李。 (Bié wàngle shōushi xínglǐ.) – Đừng quên thu dọn hành lý.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn