DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

投 (tóu) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 投 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

投 (tóu) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa đa dạng. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 投 (tóu) – một động từ thường dùng để chỉ hành động ném, đầu tư hoặc tham gia.

Ý Nghĩa Của Từ 投 (tóu) Trong Tiếng Trung

Từ 投 (tóu) có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh: từ 投 trong tiếng Trung

1. Nghĩa cơ bản của 投

  • Ném, quăng: 投篮 (tóu lán) – ném bóng rổ
  • Đầu tư: 投资 (tóu zī) – đầu tư
  • Tham gia: 投稿 (tóu gǎo) – đóng góp bài viết

2. Nghĩa mở rộng

投 còn có thể mang nghĩa bóng như “gửi gắm”, “phó thác”: 投靠 (tóu kào) – nương tựa vào ai đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 投

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 投 + Tân ngữ: 我投球 (Wǒ tóu qiú) – Tôi ném bóng

2. Cấu trúc với bổ ngữ

投 + 给 + Người nhận: 他投给我一封信 (Tā tóu gěi wǒ yī fēng xìn) – Anh ấy ném cho tôi một bức thư

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 投

  • 他投篮很准。(Tā tóulán hěn zhǔn) – Anh ấy ném bóng rổ rất chuẩn
  • 我想投稿给杂志社。(Wǒ xiǎng tóugǎo gěi zázhì shè) – Tôi muốn gửi bài cho tạp chí
  • 他们投资了这家公司。(Tāmen tóuzī le zhè jiā gōngsī) – Họ đã đầu tư vào công ty này

Cách Phân Biệt 投 Với Các Từ Đồng Nghĩa

投 (ném) khác với 扔 (rēng – ném với ý vứt bỏ) và 掷 (zhì – ném mạnh).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp 投

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo