DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蔬菜 (shū cài) là gì? Cách dùng từ 蔬菜 trong tiếng Trung chuẩn ngữ pháp

蔬菜 (shū cài) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 蔬菜, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 蔬菜 (shū cài) nghĩa là gì? ngữ pháp tiếng Trung

蔬菜 (shū cài) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “rau củ” hoặc “rau quả”. Đây là từ ghép gồm:

  • 蔬 (shū): Chỉ các loại rau ăn lá
  • 菜 (cài): Chỉ các loại rau củ quả nói chung

Ví dụ về các loại 蔬菜 phổ biến:

  • 白菜 (bái cài) – cải thảo
  • 菠菜 (bō cài) – rau chân vịt
  • 胡萝卜 (hú luó bo) – cà rốt

2. Cách đặt câu với từ 蔬菜

2.1. Câu đơn giản với 蔬菜

我喜欢吃蔬菜 (Wǒ xǐhuān chī shūcài) – Tôi thích ăn rau

蔬菜很健康 (Shūcài hěn jiànkāng) – Rau củ rất tốt cho sức khỏe

2.2. Câu phức tạp hơn

我每天都要吃很多蔬菜因为蔬菜对身体好 (Wǒ měitiān dōu yào chī hěnduō shūcài yīnwèi shūcài duì shēntǐ hǎo) – Tôi phải ăn nhiều rau mỗi ngày vì rau tốt cho cơ thể

3. Cấu trúc ngữ pháp với 蔬菜

3.1. Vị trí trong câu

蔬菜 thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ khi làm tân ngữ:

妈妈买蔬菜 (Māma mǎi shūcài) – Mẹ mua rau

3.2. Kết hợp với lượng từ

一些蔬菜 (yīxiē shūcài) – một ít rau

很多蔬菜 (hěnduō shūcài) – nhiều rau

3.3. Dùng với tính từ

新鲜的蔬菜 (xīnxiān de shūcài) – rau tươi

有机蔬菜 (yǒujī shūcài) – rau hữu cơ

4. Phân biệt 蔬菜 và các từ liên quan

蔬菜 (shūcài) khác với 水果 (shuǐguǒ – trái cây) và 植物 (zhíwù – thực vật nói chung).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo