DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

案件 (Àn Jiàn) Là Gì? Cách Dùng Từ 案件 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Xác

Trong tiếng Đài Loan, 案件 (àn jiàn) là từ vựng quan trọng thuộc chuyên ngành pháp lý. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 案件, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn như người bản xứ.

1. 案件 (Àn Jiàn) Nghĩa Là Gì?

Từ 案件 (àn jiàn) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

  • Vụ án (legal case): Chỉ các vụ việc liên quan đến pháp luật
  • Hồ sơ (case file): Tài liệu liên quan đến một vụ việc cụ thể
  • Dự án (project): Trong một số ngữ cảnh hành chính

Ví dụ minh họa:

警察正在調查這個案件。 (Jǐngchá zhèngzài diàochá zhège ànjiàn.)
Cảnh sát đang điều tra vụ án này.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 案件

Từ 案件 thường đóng vai trò danh từ trong câu với các cấu trúc phổ biến:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + Động từ + 案件
例: 法院受理了這個案件。(Fǎyuàn shòulǐle zhège ànjiàn.)
Tòa án đã thụ lý vụ án này. học tiếng Đài Loan

2.2. Kết hợp với lượng từ

一件案件 (yī jiàn ànjiàn) – một vụ án àn jiàn àn jiàn
例: 這是一件複雜的案件。(Zhè shì yī jiàn fùzá de ànjiàn.)
Đây là một vụ án phức tạp.

3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 案件

  1. 這個刑事案件已經進入司法程序。
    Vụ án hình sự này đã bước vào quy trình tư pháp.
  2. 律師接手了很多民事案件。
    Luật sư đã nhận nhiều vụ án dân sự.

4. Phân Biệt 案件 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
案件 (ànjiàn) Vụ án (nói chung) 刑事案件 (vụ án hình sự)
案子 (ànzi) Vụ án (cách nói thông tục) 這個案子很簡單 (Vụ này rất đơn giản)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo