DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不明 (bù míng) là gì? Giải nghĩa chi tiết + Cách dùng trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, 不明 (bù míng) là một từ thường gặp nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 不明, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 不明 (bù míng) nghĩa là gì?

Từ 不明 (bù míng) trong tiếng Trung có nghĩa là “không rõ ràng”, “không minh bạch” hoặc “không hiểu rõ”. Đây là từ ghép gồm:

  • 不 (bù): Phủ định, có nghĩa “không”
  • 明 (míng): Rõ ràng, sáng tỏ

1.1. Các nghĩa phổ biến của 不明

Từ này thường được dùng trong các trường hợp:不明 nghĩa là gì

  • Chỉ sự không rõ ràng về thông tin: 原因不明 (yuányīn bùmíng) – nguyên nhân không rõ
  • Diễn tả sự thiếu hiểu biết: 情况不明 (qíngkuàng bùmíng) – tình hình không rõ
  • Mô tả sự mơ hồ: 态度不明 (tàidù bùmíng) – thái độ không rõ ràng

2. Cách đặt câu với từ 不明

Dưới đây là 5 ví dụ câu có chứa từ 不明:

  1. 他的死因至今不明。(Tā de sǐyīn zhìjīn bùmíng) – Nguyên nhân cái chết của anh ấy đến nay vẫn chưa rõ.
  2. 飞机失事的原因尚不明。(Fēijī shīshì de yuányīn shàng bùmíng) – Nguyên nhân vụ tai nạn máy bay vẫn chưa được làm rõ.
  3. 政府对此事的态度不明。(Zhèngfǔ duì cǐ shì de tàidù bùmíng) – Thái độ của chính phủ về vấn đề này không rõ ràng.
  4. 不明来源的食物不要吃。(Bùmíng láiyuán de shíwù bùyào chī) – Không nên ăn thức ăn có nguồn gốc không rõ ràng. từ vựng tiếng Trung
  5. 这个词语的意思我不明。(Zhège cíyǔ de yìsi wǒ bùmíng) – Ý nghĩa của từ này tôi không hiểu rõ.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 不明

不明 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

3.1. Dạng tính từ

不明 + Danh từ: Bổ nghĩa cho danh từ phía sau

Ví dụ: 不明物体 (bùmíng wùtǐ) – vật thể không rõ

3.2. Dạng vị ngữ

Chủ ngữ + 不明: Diễn tả trạng thái không rõ

Ví dụ: 真相不明 (zhēnxiàng bùmíng) – sự thật không rõ

3.3. Dạng trạng ngữ

不明 + Động từ: Mô tả cách thức không rõ ràng

Ví dụ: 不明飞行 (bùmíng fēixíng) – bay không rõ phương hướng

4. Phân biệt 不明 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
不明 (bùmíng) Không rõ ràng Nhấn mạnh sự thiếu thông tin
模糊 (móhu) Mờ ảo Nhấn mạnh sự không sắc nét từ vựng tiếng Trung
不清楚 (bù qīngchǔ) Không rõ Cách nói thông tục hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo