DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

草原 (cǎo yuán) là gì? Cách dùng từ “草原” trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung, 草原 (cǎo yuán) là từ chỉ thảo nguyên – vùng đất rộng lớn phủ đầy cỏ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và ngữ pháp của từ 草原 trong tiếng Trung phổ thông lẫn phương ngữ Đài Loan.

1. 草原 (cǎo yuán) nghĩa là gì?

Từ 草原 (cǎo yuán) gồm hai chữ Hán:

  • 草 (cǎo): cỏ
  • 原 (yuán): nguyên, đồng bằng

Kết hợp lại, 草原 mang nghĩa “thảo nguyên” – vùng đất bằng phẳng phủ cỏ rộng lớn, thường gặp ở Mông Cổ, Tây Tạng hay Nội Mông.

2. Cách dùng 草原 trong câu tiếng Trung cǎo yuán

2.1. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Từ 草原 thường đóng vai trò danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ: 草原很辽阔 (Cǎo yuán hěn liáokuò) – Thảo nguyên rất rộng lớn
  • Tân ngữ: 我喜欢草原 (Wǒ xǐhuān cǎo yuán) – Tôi thích thảo nguyên
  • Định ngữ: 草原的风很凉爽 (Cǎo yuán de fēng hěn liángshuǎng) – Gió thảo nguyên rất mát mẻ

2.2. Ví dụ câu có chứa 草原

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng 草原 trong ngữ cảnh khác nhau:

  1. 蒙古有美丽的草原 (Měnggǔ yǒu měilì de cǎo yuán) – Mông Cổ có những thảo nguyên đẹp
  2. 草原上的空气特别新鲜 (Cǎo yuán shàng de kōngqì tèbié xīnxiān) – Không khí trên thảo nguyên đặc biệt trong lành
  3. 我们明年要去草原旅行 (Wǒmen míngnián yào qù cǎo yuán lǚxíng) – Năm sau chúng tôi sẽ đi du lịch thảo nguyên
  4. 草原的日落非常壮观 (Cǎo yuán de rìluò fēicháng zhuàngguān) – Hoàng hôn trên thảo nguyên vô cùng hùng vĩ
  5. 这种花只生长在草原 (Zhè zhǒng huā zhǐ shēngzhǎng zài cǎo yuán) – Loài hoa này chỉ mọc trên thảo nguyên cǎo yuán

3. Khác biệt trong cách dùng 草原 giữa Trung Quốc đại lục và Đài Loan

Ở Đài Loan, từ 草原 thường được dùng với sắc thái văn học hơn là địa lý. Một số điểm khác biệt:

  • Người Đài Loan thường dùng 草原 trong thơ ca, bài hát
  • Khi nói về thảo nguyên thực tế, có thể dùng 大草原 (dà cǎo yuán) để nhấn mạnh ngữ pháp tiếng Đài Loan
  • Trong khẩu ngữ, 草原 đôi khi được thay bằng 草地 (cǎo dì) với nghĩa tương tự

4. Cụm từ thông dụng với 草原

Một số cụm từ thường đi kèm với 草原 trong tiếng Trung:

  • 草原文化 (cǎo yuán wénhuà) – văn hóa thảo nguyên
  • 草原民族 (cǎo yuán mínzú) – dân tộc thảo nguyên
  • 草原风光 (cǎo yuán fēngguāng) – phong cảnh thảo nguyên
  • 草原生态 (cǎo yuán shēngtài) – hệ sinh thái thảo nguyên

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo