此後 (cǐ hòu) là cụm từ quan trọng trong tiếng Trung diễn tả thời gian sau một sự kiện nào đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 此後, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.
1. 此後 (cǐ hòu) nghĩa là gì?
此後 là trạng từ thời gian trong tiếng Trung, có nghĩa là “sau đó”, “từ đó về sau” hoặc “kể từ đó”. Từ này thường dùng để chỉ thời điểm sau một sự kiện đã được đề cập trước đó.
1.1. Phân tích từng chữ
- 此 (cǐ): Đây, này (chỉ sự việc đã nói đến)
- 後 (hòu): Sau, phía sau
2. Cấu trúc ngữ pháp của 此後
此後 thường đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề, có chức năng liên kết các sự kiện theo trình tự thời gian.
2.1. Vị trí trong câu
Công thức: 此後 + [Chủ ngữ] + [Động từ] + [Tân ngữ]
Ví dụ: 此後他每天都練習中文 (Cǐ hòu tā měi tiān dōu liànxí zhōngwén) – Sau đó anh ấy ngày nào cũng luyện tập tiếng Trung
2.2. Kết hợp với các từ ngữ pháp khác
此後 thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như: 以後 (yǐhòu), 之後 (zhīhòu) để nhấn mạnh ý nghĩa thời gian.
3. Ví dụ câu có chứa 此後
3.1. Câu đơn giản
- 此後我們成了好朋友 (Cǐ hòu wǒmen chéngle hǎo péngyou) – Sau đó chúng tôi trở thành bạn tốt
- 此後天氣越來越冷 (Cǐ hòu tiānqì yuè lái yuè lěng) – Sau đó thời tiết ngày càng lạnh
3.2. Câu phức tạp
他去年去了台灣,此後就愛上了中文 (Tā qùnián qùle táiwān, cǐ hòu jiù àishàngle zhōngwén) – Năm ngoái anh ấy đi Đài Loan, sau đó đã yêu thích tiếng Trung
4. Phân biệt 此後 với các từ tương tự
Từ vựng![]() |
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
此後 (cǐ hòu) | Sau đó (nhấn mạnh thời điểm cụ thể) | 此後他改變了很多 |
以後 (yǐ hòu) | Sau này (ý nghĩa tổng quát hơn) | 以後我想去中國 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn