DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

明亮 (míng liàng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 明亮 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 明亮 (míng liàng) là một tính từ thường dùng để miêu tả sự sáng sủa, rực rỡ. Từ này không chỉ thể hiện ánh sáng vật lý mà còn biểu đạt sự trong sáng, tươi mới về mặt tinh thần. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 明亮, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý nghĩa của từ 明亮 (míng liàng)

1.1. Nghĩa đen

明亮 thường được dùng để miêu tả:

  • Ánh sáng mạnh, rõ ràng (明亮的灯光 – ánh đèn sáng)
  • Không gian đủ ánh sáng (明亮的房间 – căn phòng sáng sủa)
  • Vật thể phản chiếu ánh sáng (明亮的镜子 – tấm gương sáng)

1.2. Nghĩa bóng

Trong ngữ cảnh trừu tượng, 明亮 có thể diễn đạt:

  • Tương lai tươi sáng (明亮的前途 – tương lai tươi sáng)
  • Tâm trạng vui vẻ (明亮的心情 – tâm trạng sáng khoái)
  • Giọng nói trong trẻo (明亮的声音 – giọng nói trong trẻo)

2. Cách đặt câu với từ 明亮

2.1. Câu đơn giản

  • 这个教室非常明亮。(Zhè ge jiàoshì fēicháng míngliàng.) – Lớp học này rất sáng sủa. ngữ pháp tiếng Trung
  • 她的眼睛明亮有神。(Tā de yǎnjīng míngliàng yǒu shén.) – Đôi mắt cô ấy sáng long lanh.

2.2. Câu phức tạp

  • 虽然外面下着雨,但是房间里依然明亮舒适。(Suīrán wàimiàn xiàzhe yǔ, dànshì fángjiān lǐ yīrán míngliàng shūshì.) – Mặc dù bên ngoài trời mưa nhưng trong phòng vẫn sáng sủa và thoải mái.
  • 经过打扫后,整个屋子变得明亮整洁。(Jīngguò dǎsǎo hòu, zhěnggè wūzi biàn dé míngliàng zhěngjié.) – Sau khi dọn dẹp, cả căn nhà trở nên sáng sủa và ngăn nắp.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 明亮

3.1. Vị trí trong câu míng liàng

明亮 thường đứng:

  • Sau phó từ mức độ: 很明亮 (rất sáng), 非常明亮 (vô cùng sáng)
  • Trước danh từ: 明亮的窗户 (cửa sổ sáng sủa)
  • Sau động từ liên kết: 变得明亮 (trở nên sáng sủa)

3.2. Kết hợp với từ khác

  • 明亮 + 的 + danh từ: 明亮的眼睛 (đôi mắt sáng)
  • Phó từ + 明亮: 格外明亮 (đặc biệt sáng)
  • 明亮 + bổ ngữ: 明亮起来 (sáng lên)

4. Phân biệt 明亮 với các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ cùng chỉ sự sáng sủa:

  • 光明 (guāngmíng): nhấn mạnh ánh sáng mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng
  • 光亮 (guāngliàng): tập trung vào độ sáng của bề mặt vật thể
  • 明朗 (mínglǎng): thường dùng cho thời tiết hoặc tình hình rõ ràng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo