DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

下雨 (xiàyǔ) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Từ “Mưa” Trong Tiếng Trung

1. 下雨 (xiàyǔ) Là Gì?

下雨 (xiàyǔ) là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, có nghĩa là “mưa” hoặc “trời mưa”. Đây là một trong những từ vựng thông dụng nhất khi học tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến thời tiết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 下雨

2.1. Phân Tích Từ Nguyên

下雨 được cấu tạo từ hai chữ Hán:
– 下 (xià): có nghĩa là “xuống”, “rơi xuống”
– 雨 (yǔ): có nghĩa là “mưa”

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Cơ Bản

下雨 thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

3. Cách Sử Dụng 下雨 Trong Câu

3.1. Các Mẫu Câu Cơ Bản

– 今天下雨了 (Jīntiān xiàyǔ le): Hôm nay trời mưa
– 明天会下雨吗?(Míngtiān huì xiàyǔ ma?): Ngày mai trời có mưa không?
– 下雨的时候 (Xiàyǔ de shíhòu): Khi trời mưa

3.2. Ví Dụ Thực Tế

– 如果下雨,我们就待在家里 (Rúguǒ xiàyǔ, wǒmen jiù dāi zài jiālǐ): Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà
– 下雨天我喜欢喝热茶 (Xiàyǔ tiān wǒ xǐhuan hē rè chá): Vào ngày mưa, tôi thích uống trà nóng

4. Các Từ Vựng Liên Quan Đến 下雨

– 大雨 (dàyǔ): mưa to
– 小雨 (xiǎoyǔ): mưa nhỏ
– 雷雨 (léiyǔ): mưa dông
– 暴雨 (bàoyǔ): mưa bão

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng 下雨

– 下雨 thường được sử dụng như một động từ
– Khi nói về việc trời mưa, thường thêm trợ từ “了” (le) ở cuối câu
– Có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian để diễn tả thời điểm mưa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng trung từ vựng tiếng trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo