1. 慘 (cǎn) Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ 慘
Từ 慘 (cǎn) trong tiếng Trung là một tính từ mang ý nghĩa “thảm thương”, “đau thương”, “bi thảm” hoặc “tàn khốc”. Đây là một từ thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, sự việc mang tính chất đau buồn, thương tâm hoặc khốc liệt.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 慘
2.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 慘 thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho chúng. Ví dụ:
- 慘 + Danh từ: 慘劇 (cǎnjù) – bi kịch
- Động từ + 慘: 死得很慘 (sǐ de hěn cǎn) – chết rất thảm
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 很慘 (hěn cǎn) – rất thảm
- 慘不忍睹 (cǎn bù rěn dǔ) – thảm không nỡ nhìn
- 慘無人道 (cǎn wú rén dào) – tàn nhẫn vô nhân đạo
3. Cách Đặt Câu Với Từ 慘
3.1. Ví Dụ Trong Câu Đơn
- 這場車禍很慘。 (Zhè chǎng chēhuò hěn cǎn.) – Vụ tai nạn xe này rất thảm.
- 他的遭遇很慘。 (Tā de zāoyù hěn cǎn.) – Hoàn cảnh của anh ấy rất thảm.
3.2. Ví Dụ Trong Câu Phức
- 戰爭帶來的後果慘不忍睹。 (Zhànzhēng dài lái de hòuguǒ cǎn bù rěn dǔ.) – Hậu quả của chiến tranh thảm không nỡ nhìn.
- 這場災難讓很多人遭遇了慘痛的經歷。 (Zhè chǎng zāinàn ràng hěn duō rén zāoyù le cǎntòng de jīnglì.) – Thảm họa này khiến nhiều người trải qua những kinh nghiệm đau thương.
4. Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa
4.1. Từ Đồng Nghĩa
- 悲慘 (bēicǎn) – bi thảm
- 淒慘 (qīcǎn) – thê thảm
- 慘烈 (cǎnliè) – khốc liệt
4.2. Từ Trái Nghĩa
- 幸福 (xìngfú) – hạnh phúc
- 快樂 (kuàilè) – vui vẻ
- 美好 (měihǎo) – tốt đẹp
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 慘
Khi sử dụng từ 慘, cần chú ý:
- Tránh sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp
- Chú ý đến mức độ nghiêm trọng của sự việc
- Kết hợp với các từ ngữ phù hợp để diễn đạt chính xác ý nghĩa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn