1. 既有 (jì yǒu) Là Gì?
既有 (jì yǒu) là một cụm từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “đã có”, “vốn có” hoặc “vừa có”. Từ này kết hợp giữa 既 (jì) – mang nghĩa “đã” và 有 (yǒu) – mang nghĩa “có”, tạo thành một cấu trúc ngữ pháp độc đáo trong tiếng Trung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 既有
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
既有 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
- 既有 + Danh từ
- 既有 + Tính từ
- 既有 + Động từ
2.2. Cách Sử Dụng
既有 có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, thường được sử dụng để:
- Nhấn mạnh sự tồn tại của sự vật, hiện tượng
- Diễn tả trạng thái đã có sẵn
- Liên kết các ý trong câu phức
3. Ví Dụ Thực Tế
3.1. Ví Dụ Với Danh Từ
- 既有经验 (jì yǒu jīngyàn) – Kinh nghiệm đã có
- 既有资源 (jì yǒu zīyuán) – Nguồn lực đã có
3.2. Ví Dụ Với Tính Từ
- 既有优势 (jì yǒu yōushì) – Ưu điểm đã có
- 既有困难 (jì yǒu kùnnan) – Khó khăn đã có
3.3. Ví Dụ Trong Câu Hoàn Chỉnh
- 我们既有传统优势,又有创新精神。
(Wǒmen jì yǒu chuántǒng yōushì, yòu yǒu chuàngxīn jīngshén.)
– Chúng ta vừa có ưu điểm truyền thống, vừa có tinh thần đổi mới. - 这个项目既有挑战性,又有发展潜力。
(Zhège xiàngmù jì yǒu tiǎozhàn xìng, yòu yǒu fāzhǎn qiánlì.)
– Dự án này vừa có tính thách thức, vừa có tiềm năng phát triển.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 既有
- Chú ý đến ngữ cảnh sử dụng
- Kết hợp hợp lý với các từ khác
- Tránh sử dụng quá nhiều trong cùng một đoạn văn
5. Bài Tập Thực Hành
Hãy thử đặt câu với 既有 trong các tình huống sau:
- Nói về kinh nghiệm làm việc
- Mô tả tình hình hiện tại của công ty
- Phân tích ưu nhược điểm của một vấn đề
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn