DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

開關 (kāi guān) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Trung

1. 開關 (kāi guān) là gì?

開關 (kāi guān) là một từ ghép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ Hán: 開 (kāi) và 關 (guān). Từ này có nghĩa là “công tắc” hoặc “nút bật/tắt” trong tiếng Việt.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 開關

2.1. Phân tích từng thành phần

  • 開 (kāi): có nghĩa là mở, bật
  • 關 (guān): có nghĩa là đóng, tắt

2.2. Cách sử dụng trong câu từ vựng tiếng Trung

開關 thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.

3. Ví dụ sử dụng từ 開關

3.1. Ví dụ cơ bản

  • 請打開開關 (Qǐng dǎkāi kāiguān) – Xin hãy bật công tắc
  • 關掉開關 (Guān diào kāiguān) – Tắt công tắc

3.2. Ví dụ nâng cao

  • 這個開關壞了 (Zhège kāiguān huài le) – Công tắc này bị hỏng rồi
  • 請檢查一下開關 (Qǐng jiǎnchá yīxià kāiguān) – Xin hãy kiểm tra công tắc

4. Lưu ý khi sử dụng từ 開關

Khi sử dụng từ 開關, cần chú ý đến ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu để đảm bảo tính chính xác của ngữ pháp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo